- Từ điển Việt - Nhật
Tiếng Hàn quốc
exp
かんこくご - [韓国語] - [HÀN QUỐC NGỮ]
Xem thêm các từ khác
-
Tiếng Hán
かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán: 漢語系の英語 -
Tiếng Indonesia
インドネシアご - [インドネシア語], hội học tiếng indonesia: インドネシア語勉強会, từ điển song ngữ indonesia nhật... -
Tiếng Itali
イタリアご - [イタリア語], , ông bà tôi nói tiếng itali, vì thế nếu muốn nói chuyện với họ chỉ có thể bằng tiếng... -
Tiếng Kansai
かんさいべん - [関西弁], người nói tiếng kansai: 関西弁の人, nói giọng vùng kansai: 関西弁を話す -
Tiếng La tinh
ラテンご - [ラテン語] -
Tiếng Lào
らおご - [ラオ語] -
Tiếng Nga
ロシアご - [ロシア語] -
Tiếng Nhật
わぶん - [和文], にほんご - [日本語], ジャパニーズ -
Tiếng Nhật-Ấn
にちいん - [日印] - [nhẬt Ấn] -
Tiếng Nhật - tiếng Ý
にちい - [日伊] - [nhẬt y], hiệp hội nhật- italia: (財)日伊協会 -
Tiếng Nhật hoá
にほんごか - [日本語化] -
Tiếng Nhật lấy từ chữ Hán
かんわ - [漢和] -
Tiếng Pháp
フレンチ, フランスご - [フランス語], ふつご - [仏語] - [phẬt ngỮ] -
Tiếng Phạn
サンスクリット -
Tiếng Quảng Đông
かんとんご - [広東語] - [quẢng ĐÔng ngỮ] -
Tiếng Thái
たいご - [タイ語] -
Tiếng Tiệp Khắc
ちぇこすろばきやご - [チェコスロバキヤ語] -
Tiếng Triều tiên
ハングル, ちょうせんご - [朝鮮語] - [triỀu tiÊn ngỮ] -
Tiếng Trung Quốc
ちゅうごくご - [中国語] -
Tiếng Việt
べとなむご - [ベトナム語]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.