- Từ điển Việt - Nhật
Tiềm năng
n
ポテンシャル
せんざい - [潜在]
Xem thêm các từ khác
-
Tiềm năng bán hàng
セールス・ポテンシャル, category : マーケティング -
Tiềm thức
はんいしき - [半意識] - [bÁn Ý thỨc], かいしき - [下意識] - [hẠ Ý thỨc], kí ức trong tiềm thức: 下意識記憶, tư tưởng... -
Tiềm tàng
せんざい - [潜在] -
Tiền boa
チップ -
Tiền bán
はんばいだいきん - [販売代金] -
Tiền bạc
きんせん - [金銭], sự đóng góp của tôi đối với tổ chức này không phải là tiền bạc mà là thời gian: この団体に対する私の貢献は金銭ではなく、時間だ,... -
Tiền bạc nữ trang...
きちょうひん - [貴重品], tiền bạc nữ trang thì luôn phải mang theo bên mình đấy!: 貴重品は常に携帯してください, cho... -
Tiền bản quyền phát minh
とっきょりょう - [特許料] - [ĐẶc hỨa liỆu] -
Tiền bản quyền tác phẩm
こうりょう - [稿料] -
Tiền bản thảo
こうりょう - [稿料] -
Tiền bảo chứng
ほしょうきん - [保証金] -
Tiền bảo chứng gửi bán
いたくほしょうきん - [委託証拠金], category : 取引(売買), explanation : 信用取引を行うために投資家が証券会社に差し入れる担保のこと。///通常保証金は、借りる金額の30%以上が必要である。株式や公社債などの有価証券で代用することもできる。,... -
Tiền bảo hiểm
ほしょうきん - [保証金], ほけんきん - [保険金], người hưởng lợi chính trong số tiền bảo hiểm của đàn ông là vợ... -
Tiền bảo hiểm sinh mệnh
せいめいほけんりょう - [生命保険料] -
Tiền bảo hiểm sức khỏe
けんこうほけんりょう - [健康保険料] -
Tiền bảo hiểm thất nghiệp
しつぎょうほけんりょう - [失業保険料], こようほけんりょう - [雇用保険料] -
Tiền bảo hiểm xã hội
しゃかいほけんりょう - [社会保険料] -
Tiền bảo đảm
ほしょうきん - [保証金], しききん - [敷金], trả tiền bảo đảm: 敷金を払い戻す -
Tiền bối
せんぱい - [先輩] -
Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
じょしじゅうぎょういんのしゅっさんごのじようてあて - [女子従業員の出産後の滋養手当て]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.