- Từ điển Việt - Nhật
Tiền bảo hiểm
exp
ほしょうきん - [保証金]
ほけんきん - [保険金]
- Người hưởng lợi chính trong số tiền bảo hiểm của đàn ông là vợ anh ta.: その男性の保険金のおもな受取人は彼の妻だった
- Trả tiền bảo hiểm.: 保険金の支払い
Xem thêm các từ khác
-
Tiền bảo hiểm sinh mệnh
せいめいほけんりょう - [生命保険料] -
Tiền bảo hiểm sức khỏe
けんこうほけんりょう - [健康保険料] -
Tiền bảo hiểm thất nghiệp
しつぎょうほけんりょう - [失業保険料], こようほけんりょう - [雇用保険料] -
Tiền bảo hiểm xã hội
しゃかいほけんりょう - [社会保険料] -
Tiền bảo đảm
ほしょうきん - [保証金], しききん - [敷金], trả tiền bảo đảm: 敷金を払い戻す -
Tiền bối
せんぱい - [先輩] -
Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
じょしじゅうぎょういんのしゅっさんごのじようてあて - [女子従業員の出産後の滋養手当て] -
Tiền bồi thường
ばいしょうきん - [賠償金], ばいしょうがく - [賠償額], ばいしょうきんがく - [賠償金額], category : 法務, category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường bảo hiểm
ほけんばいしょうきん - [保険賠償金], category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường danh nghĩa
めいもくそんがいだか - [名目損害高], めいもくばいしょうきん - [名目賠償金], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường không định trước
ふかくていばいしょうがく - [不確定賠償額], みせいさんそんがい - [未清算損害], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường lưu tàu
はっこうちたいばいしょうきん - [発航遅滞賠償金], category : 対外貿易 -
Tiền bồi thường định trước
かくていそんがいばいしょうがく - [確定損害賠償額], かくていばいしょうがく - [確定賠償額], ごういずみかくていばいしょうばく... -
Tiền bịt miệng
くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền bịt miệng: 口止め料として_円払う, nhận tiền trả cho im lặng... -
Tiền bịt mồm bịt miệng
くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền bịt mồm bịt miệng: 口止め料として_円払う, nhận tiền trả... -
Tiền bớt cước sau
うんちんばらいもどし - [運賃払い戻し] -
Tiền chi phí di chuyển
こうつうひ - [交通費] -
Tiền chi tiêu
けいひ - [経費] -
Tiền chia buồn
ちょういきん - [弔慰金] - [ĐiẾu uÝ kim] -
Tiền chia theo đầu người
わりきん - [割金]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.