- Từ điển Việt - Nhật
Tiền căn bản
n
きほんきん - [基本金]
Xem thêm các từ khác
-
Tiền cơm
しょくひ - [食費] -
Tiền cơm tháng
しょくひ - [食費] -
Tiền cược
かけきん - [賭け金] - [ĐỔ kim], てつけきん - [手付金], người giữ tiền cược: 賭け金の管理者, mức tiền cược cao:... -
Tiền cược bán
はんばいてつけきん - [販売手付金], category : 取引所 -
Tiền cược mua
こうにゅうてつけきん - [購入手付金], category : 取引所 -
Tiền cược nghịch
はんばいてつけきん - [販売手付金], category : 取引所 -
Tiền cược thuận
こうにゅうてつけきん - [購入手付金], category : 取引所 -
Tiền cước chuyên chở
フレート -
Tiền cước vận chuyển
フレート -
Tiền cảm tạ
しゃれい - [謝礼] -
Tiền cảm ơn hàng tháng
げっしゃ - [月謝] -
Tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị
ふようりょう - [扶養料] -
Tiền cấp dưỡng về hưu
こうせいねんきん - [厚生年金] -
Tiền cấp phát
こうふきん - [交付金], きゅうよ - [給与] -
Tiền cấp phát còn lại
さしひきしきゅうがく - [差引き支給額] -
Tiền cọc
まえばらい - [前払い], しききん - [敷金] -
Tiền của
ざいさん - [財産], ざいほう - [財宝], explanation : 財産や宝物。 -
Tiền cứng
きんぞくせいのかへい - [金属製の貨幣], きんぞくせいのつうか - [金属製の通貨], こうか - [硬貨] -
Tiền dư
ざんきん - [残金] -
Tiền dự thi
けんていりょう - [検定料] - [kiỂm ĐỊnh liỆu], tiền dự thi đại học: 入学検定料, tiền dự thi học kỳ: 学期検定料,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.