- Từ điển Việt - Nhật
Tiền quyên góp
n, exp
カンパ
- quyên góp tiền ở công ty: 会社でのカンパ
- quyên góp tiền vốn: 資金カンパ
けんきん - [献金]
- tiền quyên góp của công ty và đoàn thể: 企業・団体献金
- tiền quyên góp cho chiến dịch bầu cử: 選挙献金
Xem thêm các từ khác
-
Tiền quảng cáo
こうこくりょう - [広告料] - [quẢng cÁo liỆu], sống nhờ vào phí quảng cáo (tiền quảng cáo): 広告料でやっていく, xin... -
Tiền sử
れきしいぜん - [歴史以前], ぜんれき - [前歴], ぜんしん - [前身], Điều tra về tiền sử của~: ~前歴を調査する -
Tiền sử bệnh tật
きおうしょう - [既往症], nói cho bác sĩ biết về bệnh lý (tiền sử bệnh tật): 医師に既往症について話す, tôi có tiền... -
Tiền thu nhập hàng năm
ねんしゅう - [年収] -
Tiền thu vào trong năm
ねんかんしょとく - [年間所得] -
Tiền thuê nhà
やちん - [家賃] -
Tiền thuê nhà hoặc thuê xe
だちん - [駄賃] -
Tiền thuê đất
ぢだい - [地代], とちだい - [土地代] -
Tiền thuế
のうぜいがく - [納税額] - [nẠp thuẾ ngẠch], ぜいきん - [税金] -
Tiền thuế bất động sản
ねんぐ - [年貢] -
Tiền thuế cư trú
じゅうみんぜい - [住民税] -
Tiền thuế lợi tức
しょとくぜい - [所得税] -
Tiền thuế phải nộp
ぜいがく - [税額] -
Tiền thuế thân đóng cho thành phố
しみんぜい - [市民税] -
Tiền thuế trưng thu trừ thẳng vào lương
げんせんちょうしゅう - [源泉徴収] -
Tiền thù lao
れいきん - [礼金], りょうきん - [料金], ギャラ, tôi phải làm để xứng đáng với số tiền thù lao: ギャラに見合うだけのことはしなければならない,... -
Tiền thưởng
わりまし - [割増し] - [cÁt tĂng], ボーナス, だちん - [駄賃], しょうよきん - [賞預金], しょうよ - [賞与], しょうきん... -
Tiền thưởng bốc dỡ nhanh
ようせんきかんたんしゅくわりもどしきん - [用船期間短縮割戻し金], category : 対外貿易 -
Tiền thưởng làm việc chuyên cần
せいきんてあて - [精勤手当] -
Tiền thưởng ngoài lương
ボナス, ボーナス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.