- Từ điển Việt - Nhật
Tiểu thuyết trinh thám
Mục lục |
exp
ぼうけんしょうせつ - [冒険小説]
たんていしょうせつ - [探偵小説]
- Ông ấy được mọi người yêu thích ở một mức độ nào đó. Nhưng không nhận được sự yêu thích bằng tiểu thuyết trinh thám của mình.: ある程度人気はあったが、彼の探偵小説ほどではなかった。
- Một cuốn tiểu thuyết trinh thám hay là cuốn sách gây được sự tò mò.: 最高の探偵小説は、好奇心をかき立てるたぐいのものだ
すいりしょうせつ - [推理小説] - [SUY LÝ TIỂU THUYẾT]
Xem thêm các từ khác
-
Tiểu thuyết truyền kỳ
でんきしょうせつ - [伝奇小説] - [truyỀn kỲ tiỂu thuyẾt], tiểu thuyết gia truyền kì: 伝奇小説家 -
Tiểu thuyết võ hiệp
ぶきょうしょうせつ - [武侠小説] - [vŨ hiỆp tiỂu thuyẾt] -
Tiểu tiết
ひしょう - [卑小] - [ty tiỂu] -
Tiểu tiện
しょうべん - [小便] -
Tiểu văn hoá
りゅう - [流] -
Tiểu xảo
トリック, テクニック -
Tiểu Á
しょうあじあ - [小アジア] -
Tiểu đội
しょうたい - [小隊] -
Tiệc búp phê
ビュッフェ -
Tiệc búp phê nhỏ
ミニバッファ -
Tiệc bạn bè
こんしんかい - [懇親会] -
Tiệc chiêu đãi
えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho các buổi tiệc chiêu đãi, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場,... -
Tiệc chiêu đãi tuyên bố
ひろうえん - [披露宴] -
Tiệc cưới
けっこんひろうかい - [結婚披露会], けっこんひろうえん - [結婚披露宴], Đã có một bữa ăn xa xỉ ở tiệc cưới đó:... -
Tiệc linh đình
おまつりさわぎ - [お祭り騒ぎ], người ta tổ chức một buổi tiệc linh đình để mừng cho thành công của bộ phim: 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された -
Tiệc mặn
えんかい - [宴会] -
Tiệc mừng
しゅくえん - [祝宴] -
Tiệc rượu
しょうえんかい - [小宴会], しゅえん - [酒宴] -
Tiệc tiễn đưa
そうべつかい - [送別会] -
Tiệc trà
ちゃのゆ - [茶の湯], ちゃかい - [茶会], người thực hiện nghi thức uống trà/người pha trà đạo: 茶の湯の師匠, ấm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.