- Từ điển Việt - Nhật
Tiệc cưới
n
けっこんひろうかい - [結婚披露会]
けっこんひろうえん - [結婚披露宴]
- Đã có một bữa ăn xa xỉ ở tiệc cưới đó: その結婚披露宴では、豪華なごちそうがふるまわれた
- Tham dự tiệc cưới: 結婚披露宴に出席する
- Rockefeller đã tổ chức một tiệc cưới sang trọng: ロックフェラー家は豪華な結婚披露宴を行った
- Phát biểu tại tiệc cưới: 結婚披露宴でスピーチをする
- Nơi lý tưởng để tổ chức tiệc cưới: 結婚披露宴を行うのにぴったりの場
Xem thêm các từ khác
-
Tiệc linh đình
おまつりさわぎ - [お祭り騒ぎ], người ta tổ chức một buổi tiệc linh đình để mừng cho thành công của bộ phim: 映画の成功を祝って、お祭り騒ぎのイベントが催された -
Tiệc mặn
えんかい - [宴会] -
Tiệc mừng
しゅくえん - [祝宴] -
Tiệc rượu
しょうえんかい - [小宴会], しゅえん - [酒宴] -
Tiệc tiễn đưa
そうべつかい - [送別会] -
Tiệc trà
ちゃのゆ - [茶の湯], ちゃかい - [茶会], người thực hiện nghi thức uống trà/người pha trà đạo: 茶の湯の師匠, ấm... -
Tiệc trà ngoài trời
のだて - [野立て] - [dà lẬp], のだて - [野点て] - [dà ĐiỂm] -
Tiệc tùng
えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場 -
Tiệc từ giã
そうべつかい - [送別会] -
Tiệc đứng
びゅっふぇしきのえんかい - [ビュッフェ式の宴会], ビュッフェ -
Tiệm cầm đồ
しつや - [質屋] -
Tiệm giải khát
きっさてん - [喫茶店], tiệm giải khát ở góc phố: 街角にある喫茶店 -
Tiệm giặt là
ランドリー -
Tiệm may
したてや - [仕立て屋] -
Tiệm rượu
パブ, さかや - [酒屋] -
Tiệm tiến
ぜんしん - [漸進] -
Tiệm ăn
レストラン, おしょくじどころ - [お食事処], chúng tôi đã họp ở một tiệm ăn gần văn phòng: 私たちは事務所のそばのお食事処で打ち合わせをした -
Tiện nghi
べんぎ - [便宜], chu cấp tiện nghi trong phạm vi lớn hơn cho ~: ~により広範囲の便宜を図る, phương thức tiện lợi: 便宜的な手段 -
Tiện ngắn
ネック
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.