- Từ điển Việt - Nhật
Tinh bột
n
でんぷん - [でん粉]
Xem thêm các từ khác
-
Tinh bột sắn
たぴおかでんぷん - [タピオカでん粉] -
Tinh chất
ほんしつ - [本質], エッセンス, tinh chất chiết xuất từ cam: オレンジ・エッセンス, tinh chất chiết xuất từ cây vani:... -
Tinh chế
せいせいする - [精製する], あかぬける - [あか抜ける], リファイン -
Tinh cầu
ほし - [星], てんたい - [天体] -
Tinh dầu bạc hà
はっかせい - [薄荷精] - [bẠc hÀ tinh] -
Tinh dịch
せいし - [精子], せいえき - [精液] -
Tinh hoa
ほんしつ - [本質], せいか - [精華] -
Tinh hoa phát tiết ra ngoài
オーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin (tinh hoa phát tiết ra ngoài): 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ -
Tinh hoàn
ほんしつ - [本質], ふぐり - [陰嚢] - [Âm nang], ちゃんたま -
Tinh khiết
せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh], せいけつ - [清潔], じゅんすい - [純粋], きよい - [清い] -
Tinh khí
せいき - [精気] -
Tinh luyện
せいれん - [精錬] -
Tinh luyện và mới
しんえい - [新鋭] -
Tinh lực
せいりょく - [精力], スタミナ, きりょく - [気力] -
Tinh ma
いたずらっぽい, ánh mắt tinh ma: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm tinh ma: いたずらっぽく見つめて, cười tinh ma:... -
Tinh ma quỷ quái
いたずらっぽい -
Tinh nghịch
いたずらする, いたずらっぽい, おてんば - [お転婆], ふざける, やんちゃ, わんぱく - [腕白], ánh mắt tinh nghịch: いたずらっぽい目つき,... -
Tinh nhanh tháo vát
びんそく - [敏速], giải quyết công việc tinh nhanh tháo vát: 敏速に仕事を片付ける -
Tinh nhuệ
せいえい - [精鋭], tập hợp toàn những tuyển thủ tinh nhuệ.: 精鋭の選手がそろっている, huấn luyện một đội vệ sỹ... -
Tinh quái
やんちゃ, いたずらっぽい, ánh mắt tinh quái: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm tinh quái: いたずらっぽく見つめて,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.