- Từ điển Việt - Nhật
Trác việt
adj
たくえつした - [卓越した]
すぐれる - [優れる]
Xem thêm các từ khác
-
Trách
ぎむ - [義務], きめつける - [決め付ける], せきにん - [責任], せめる - [責める], cô ấy đã bị trách vì tội buôn điện... -
Trách cứ
せきにんをおわす - [責任を負わす], しっせきする - [叱責する], きめつける - [決め付ける], cô ấy đã bị trách cứ... -
Trách móc
ひなん - [非難する], しっせきする - [叱責する] -
Trách mắng
おめだま - [お目玉], おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], きめつける - [決め付ける], しかる - [叱る], せめる... -
Trách nhiệm
やくめ - [役目], にん - [任], せきにんする - [責任する], せきにん - [責任], アカウンタビリティー, trách nhiệm to lớn:... -
Trách nhiệm cho lời nói của mình
げんせき - [言責] - [ngÔn trÁch], coi trọng trách nhiệm cho lời nói của mình: 言責を重んじる -
Trách nhiệm chung toàn diện
そうごうばいしょうせきにん - [総合賠償責任] -
Trách nhiệm chứng minh
きょしょうせきにん - [挙証責任] -
Trách nhiệm có điều kiện
じいせきにん - [次位責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm của người thụ thác
じゅたくしゃせきにん - [受託者責任], category : 年金・保険, explanation : 年金の制度の運営や、資産の運用に携わる人(=受託者)が果たすべき責任のこと。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務がある。,... -
Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng
かくだいせいさんしゃせきにん - [拡大生産者責任] -
Trách nhiệm cộng đồng
きょうどうせきにん - [共同責任] -
Trách nhiệm giải trình
せきにんついせき - [責任追跡] -
Trách nhiệm hữu hạn
ゆうげんせきにん - [有限責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm liên đới
れんたいせきにん - [連帯責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm nặng nề
じゅうせき - [重責] -
Trách nhiệm pháp lý
ライアビリティー -
Trách nhiệm riêng rẽ
こべつせきにん - [個別責任], category : 対外貿易 -
Trách nhiệm sản xuất
せいぞうせきにん - [製造責任] -
Trách nhiệm thứ hai
じいせきにん - [次位責任], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.