- Từ điển Việt - Nhật
Trông thấy
Mục lục |
exp
みえる - [見える]
みとどける - [見届ける]
みるみる - [見る見る]
- Trẻ con lớn lên trông thấy.: 子供は ~ 大きくなった。
めっきり
- trở nên đẹp trông thấy: きれいに~なる
Xem thêm các từ khác
-
Trông thờ ơ
すます - [澄ます] -
Trông đợi
まつ - [待つ], きたいする - [期待する] -
Trù liệu
よそうする - [予想する], よういする - [用意する] -
Trù mật
みつどのたかい - [密度の高い], みっしゅうした - [密集した] -
Trù trừ
ふけつだん - [不決断], ためらう -
Trùm
かくす, おおう - [覆う], がんきょう - [元凶] - [nguyÊn hung], だく - [抱く], つつむ - [包む] -
Trùm chăn
ふとんにくるまる - [布団にくるまる], はなれている - [離れている] -
Trùm lên
かぶせる - [被せる] -
Trùm sò
がんきょう - [元凶] - [nguyÊn hung] -
Trùm đầu
あたまをかくす - [頭をかくす] -
Trùng
むし - [虫], みみず, がいちゅう - [害虫] -
Trùng hợp
へいはつ - [併発する], かちあう - [かち合う], きぐう - [奇遇], へいこう - [並行], chủ nhật và ngày lễ trùng nhau: 日曜と祝日が搗ち合う,... -
Trùng nhau
オーバーラップ, かちあう - [かち合う], in trùng: 印刷のオーバーラップ, gien trùng: オーバーラップ遺伝子, chủ nhật... -
Trùng phùng
ふたたびあう - [再び会う] -
Trùng thời gian
じかんたじゅう - [時間多重] -
Trùng tu
ふっきゅう - [復旧する], しゅうふくする - [修復する], huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các... -
Trú
たいざいする - [滞在する], すむ - [住む], かくれる, ちゅうざい - [駐在する], Ông ta thường trú tại london với tư cách... -
Trú chân
たいざいする - [滞在する] -
Trú lại
とまる - [泊まる], trú lại quán trọ: 宿屋に泊まる -
Trú mưa
あまやどり - [雨宿り], あまやどり - [雨宿りする], tìm chỗ trú mưa: 雨宿りの場所を見つける, chúng tôi trú mưa trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.