- Từ điển Việt - Nhật
Trú mưa
n
あまやどり - [雨宿り]
- tìm chỗ trú mưa: 雨宿りの場所を見つける
- chúng tôi trú mưa trong một quán cà phê gần đó: 私たちは近くの喫茶店で雨宿りをした
- tìm chỗ trú mưa ở nhà ga: 駅で雨宿りをする
あまやどり - [雨宿りする]
- Chúng ta hãy ghé vào dưới hiên nhà kia để trú mưa đi.: あの家の軒下へ入って雨宿りしよう。
Xem thêm các từ khác
-
Trú ngụ
すむ - [住む] -
Trú quán
じゅうきょ - [住居] -
Trú tạm
かりずまいする - [仮住まいする], nhà bị cháy nên phải sống tạm ở đây: 焼け出されてここに仮住いする -
Trú ẩn
いんぺいする - [隠蔽する] -
Trúc
もうそうたけ - [もうそう竹], たけぶえ - [竹笛] -
Trúc đào
きょうちくとう - [夾竹桃] - [giÁp trÚc ĐÀo] -
Trúng cử
とうせんする - [当選する], ông ta đã trúng cử vào chức ủy viên hội đồng thành phố: 彼は市会議員に当選した -
Trúng giải
とうせん - [当選する], ông ta đã trúng cử vào chức ủy viên hội đồng thành phố: 彼は市会議員に当選した -
Trúng số
ふくびきにあたる - [福引に当たる] -
Trúng thầu
らくさつ - [落札する] -
Trúng tuyển
とうせんする - [当選する], ごうかく - [合格する] -
Trúng đích
てきにめいちゅうする - [的に命中する], あてる - [充てる] -
Trúng đạn
だんがあたる - [弾が当たる] -
Trúng độc
ちゅうどくする - [中毒する] -
Trút
つぐ - [注ぐ], ちんかする - [沈下する] -
Trút hơi thở cuối cùng
いきがたえる - [息が絶える] -
Trút ra
つぎだす - [注ぎ出す] -
Trút tội
とがめる - [咎める] -
Trút vào
りゅうにゅうする - [流入する], ちゅうにゅうする - [注入する] -
Trút vỏ
アンコーテッド
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.