- Từ điển Việt - Nhật
Trường đại học ngắn kỳ
exp
たんきだいがく - [短期大学]
- Tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn.: 女子の大学・短期大学への進学率
- Trường đại học quốc gia ngắn hạn kỹ thuật hàng hải Shimizu.: 国立清水海上技術短期大学校
Xem thêm các từ khác
-
Trường đại học quốc lập
こうりつがっこう - [公立学校] -
Trường đại học sư phạm
しはんだいがく - [師範大学] -
Trường đại học tổng hợp
そうごうだいがく - [総合大学] -
Trường đại học y
いがくぶ - [医学部], anh ấy là giảng viên trường đại học y chứ không phải là bác sĩ: 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。,... -
Trường đại học y khoa
いかだいがく - [医科大学] -
Trường đấu
とうぎじょう - [闘技場] - [ĐẤu kỸ trƯỜng], アリーナ, trường đấu hùng vĩ: 人目を引くアリーナ, ở trong trường... -
Trường địa chỉ
アドレスぶ - [アドレス部] -
Trường địa chỉ mở rộng
アドレスぶかくちょう - [アドレス部拡張] -
Trượng nghĩa
せいぎをしじする - [正義を支持する] -
Trượt
すべる - [滑る], スキッド -
Trượt bánh xe
スピン -
Trượt băng
スケートする, スケート -
Trượt băng tự do
フリースケーティング -
Trượt chân
あしをすべる - [足を滑る], すべる - [滑る], つまずく - [躓く] -
Trượt giá
きりさげ - [切り下げ] - [thiẾt hẠ], chấp nhận mức sống thấp do hậu quả của mất giá của tiền tệ.: 通貨切り下げの結果として生活水準の低下を受け入れる -
Trượt gió
ウインドシア -
Trượt khỏi
ずれる - [滑れる] -
Trượt ngang
ジャックナイフィング -
Trượt thi
らくだい - [落第する], しけんにおちる - [試験に落ちる], thi trượt rồi bỏ học: 落第して退学になる -
Trượt tuyết
スキーする, スキー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.