- Từ điển Việt - Nhật
Trại địch
n
てきじん - [敵陣] - [ĐỊCH TRẬN]
- tấn công bất ngờ vào phòng tuyến của địch: 敵陣を急襲する
- tấn công vào một trại địch: 敵陣を攻撃する
- người dẫn đầu bao vây trại địch: 敵陣に包囲された主導者
Xem thêm các từ khác
-
Trạm bán xăng dầu
オイルステーション -
Trạm chính
いちじきょく - [一次局], おやきょく - [親局], しゅきょく - [主局] -
Trạm chủ
おやきょく - [親局] -
Trạm chữa cháy
ファイヤハウス -
Trạm cung cấp chất đốt
きゅうゆしょ - [給油所], trạm cung cấp chất đốt cho các thuyền lớn: 船舶給油所 -
Trạm cung cấp nhiên liệu
きゅうゆしょ - [給油所], trạm cung cấp nhiên liệu cho các thuyền lớn: 船舶給油所, Đỗ xe ở trạm cung cấp nhiên liệu... -
Trạm cuối
ターミナス -
Trạm cuối cùng
しゅうてん - [終点] -
Trạm công tác
ステーション -
Trạm cơ sở
きちきょく - [基地局], ベースきち - [ベース基地], ベースステーション -
Trạm cảnh sát
けいさつしょ - [警察署], trạm cảnh sát của thành phố lớn: 大都市の警察署, Ở thị trấn đó, cảnh sát vừa thiết... -
Trạm cứu thương
ペインクリニック -
Trạm di động
いどうたんまつ - [移動端末] -
Trạm dò âm
サウンダ -
Trạm dữ liệu
データきょく - [データ局], データステーション -
Trạm dịch vụ
サービスステーション -
Trạm hàng lẻ
CFS -
Trạm hải quan nội địa
こくないぜいかん - [国内税関], ないりくぜいかん - [内陸税関], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trạm không có ổ đĩa
ドライブレスワークステーション -
Trạm không gian
うちゅうすてーしょん - [宇宙ステーション] - [vŨ trỤ], うちゅうステーション - [宇宙ステーション], nhìn trái đất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.