Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trạm không gian

Mục lục

n

うちゅうすてーしょん - [宇宙ステーション] - [VŨ TRỤ]
Nhìn trái đất từ trạm không gian: 宇宙ステーションから地球を眺める
Trung tâm vận hành không gian (trạm vũ trụ, trạm không gian): スペース・オペレーション・センター(有人宇宙ステーション)
Xác suất bị trạm vũ trụ (trạm không gian) rơi vào đâu là bao nhiêu phần trăm nhỉ? : 宇宙ステーションが頭上に落ちてくる確率はどれくらいか?

Kỹ thuật

うちゅうステーション - [宇宙ステーション]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top