Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trại giam

n

けいむしょ - [刑務所]
Nhà tù (trại giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác: 凶悪犯罪者用の刑務所
Nhà tù (trại giam) dành cho nữ giới: 女性用の刑務所
Anh ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù (trại giam) và đang lẩn trốn ở trong rừng: 彼は刑務所から脱走し、森の中に隠れていた
Những phạm nhân gây rắc rối trong nhà tù (trại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top