- Từ điển Việt - Nhật
Trạm xăng
Mục lục |
exp
ガソリンスタント
ガソリンスタンド
- trạm xăng bán hai tư trên hai tư giờ: 24時間営業のガソリンスタンド
- tôi rất muốn được làm việc tại trạm xăng: 私はずっと、ガソリンスタンドで働きたいと思っていたんです
- chúng tôi ghé vào trạm xăng trước khi bắt đầu chuyến du lịch : 私たちは、旅行に出る前にガソリンスタンドに寄った
きゅうゆしょ - [給油所]
- Đỗ xe ở trạm xăng: 給油所で車を停める
Kỹ thuật
フィリングステーション
Xem thêm các từ khác
-
Trạm xăng dầu
ガソリンスタンド -
Trạm xử lý dữ liệu
データしょりステーション - [データ処理ステーション], データしょりノード - [データ処理ノード] -
Trạm yêu cầu
しょうかいようたんまつ - [照会用端末] -
Trạm điều dưỡng
ほようしょ - [保養所] -
Trạm điều khiển
せいぎょきょく - [制御局] -
Trạm điện thoại công cộng có màu xanh
あおでんわ - [青電話] - [thanh ĐiỆn thoẠi] -
Trạm đo đạc
ステーション -
Trạm được phối hợp
ふくごうきょく - [複合局] -
Trạm đầu cuối câm
かんいたんまつ - [簡易端末] -
Trạm đầu cuối di động
いどうきょく - [移動局] -
Trạm đến trạm
ばんごうつうわ - [番号通話] -
Trạm đọc
けんしゅつぶ - [検出部], よみとりぶ - [読取り部] -
Trạng huống
じょうきょう - [状況] -
Trạng thái
ようす - [様子], ぶん - [分] - [phÂn], そう - [相], せいかく - [性格], じょうたい - [状態], じょうたい - [情態], じょうせい... -
Trạng thái bão hoà
ほうわじょうたい - [飽和状態] -
Trạng thái bề ngoài tốt (vận đơn)
がいかんじょうりょうこうなじょうたい - [外観上良好な状態] -
Trạng thái cao su
ごむじょうたい - [ゴム状態] -
Trạng thái chùng
ルースネス -
Trạng thái chặt chẽ
げんみつ - [厳密]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.