- Từ điển Việt - Nhật
Trạng thái sẵn sàng bảo vệ
exp
ぼうえいじゅんびたいせい - [防衛準備態勢]
Xem thêm các từ khác
-
Trạng thái sẵn sàng xác nhận
こみっとじゅんびかんりょうじょうたい - [コミット準備完了状態] -
Trạng thái thoát
しょうりょうステータス - [終了ステータス] -
Trạng thái thuận lợi
こうつごう - [好都合] -
Trạng thái thôi miên
うっとり -
Trạng thái thăng bằng
へいこうじょうたい - [平衡状態] -
Trạng thái thủy tinh
ガラスじょうたい - [ガラス状態] -
Trạng thái thực tế
じったい - [実態] -
Trạng thái trong
ないぶじょうたい - [内部状態] -
Trạng thái trạm thứ cấp
にじきょくじょうたい - [二次局状態] -
Trạng thái trực tuyến
オンラインじょうたい - [オンライン状態] -
Trạng thái tình cảm
きどあいらく - [喜怒哀楽], trạng thái tình cảm gây ra do cồn: アルコールが引き起こす喜怒哀楽 -
Trạng thái tạm dừng trong động thái thị trường
いっぷく - [一服], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の動きが一時的にとまること。///下げた後、そこでとまれば「下げ一服」、その逆が「上げ一服」。 -
Trạng thái tự do
フリーステート -
Trạng thái tự nhiên
しょうぶん - [性分] -
Trạng thái tối
あんこく - [暗黒], bóng tối ban đêm: 夜の暗黒, thời đại đen tối: 暗黒時代 -
Trạng thái tốt
こうちょう - [好調], kinh tế mỹ có trạng thái tốt: 米国の経済が好調である -
Trạng thái vào
エントリじょうきょう - [エントリ状況] -
Trạng thái vào-ra
にゅうしゅつりょくじょうたい - [入出力状態] -
Trạng thái vật liệu tối đa
さいだいざいりょうじょうたい - [最大材料状態] -
Trạng thái vững vàng
ていじょうじょうたい - [定常状態] - [ĐỊnh thƯỜng trẠng thÁi], trong tình trạng ổn định: 定常状態では, trạng thái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.