- Từ điển Việt - Nhật
Trả giá
n
かかくをかけあう - [価格をかけあう]
せる - [競る]
Xem thêm các từ khác
-
Trả giá quá cao
かいかぶる - [買いかぶる] -
Trả hết
へんさい - [返済する], ぜんがくしはらい - [全額支払], thanh toán hết một khoản nợ lớn.: 多大な借金を返済する,... -
Trả lùi
まきもどし - [巻き戻し], まきもどし - [巻戻し], まきもどす - [巻き戻す] -
Trả lại
もどす - [戻す], へんきゃく - [返却する], へんかん - [返還する], はらいもどす - [払い戻す], かえる - [反る], かえす... -
Trả lại nguyên cũ
かんげんする - [還元する], trả lại trạng thái cũ: 元の状態に還元する -
Trả lại trạng thái ban đầu
かんげん - [還元], trả lại trạng thái ban đầu của a về b: aのbへの還元 -
Trả lại đất
とちをへんきゃくする - [土地を返却する] -
Trả lời
とうしん - [答申], かいとう - [回答], おうとう - [応答], おうしゅう - [応酬], おうしゅう - [応酬する], おうずる -... -
Trả lời không dùng máy
しゅどうおうとう - [手動応答] -
Trả lời lại
いいかえす - [言い返す], trả lời lại ai đó rằng "quan tâm thừa, khong cần thiết": (人)に(余計なお世話だと)言い返す,... -
Trả lời tự do
じゆうかいとう - [自由回答], category : マーケティング -
Trả lời tự động
じどうおうとう - [自動応答] -
Trả lời đúng
せいかいする - [正解する], trả lời chính xác tất cả các câu hỏi: 全問正解する -
Trả một phần
いちぶしはらい - [一部支払], うちきんしはらい - [内金支払], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Trả nghĩa
ほうおんする - [報恩する] -
Trả nợ
しゃっきんをしはらう - [借金を支払う] -
Trả nợ... thay người khác
かたがわり - [肩代わり], bắt người nộp thuế thanh toán chi phí: 納税者に費用を肩代わりさせる, chịu trách nhiệm trả... -
Trả nợ dần
しょうかん - [償還], category : 対外貿易 -
Trả phòng
チェックアウトする -
Trả thù
ふくしゅう - [復讐する], báo thù cho người cha đã bị giết hại: 殺された父の復讐をする, tao sẽ cho mày thấy sự phục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.