- Từ điển Việt - Nhật
Trật
Mục lục |
adj
はづす
ちがい - [違い]
すじちがい - [筋違い] - [CÂN VI]
Xem thêm các từ khác
-
Trắng
アイボリーホワイト, しろい - [白い], ホワイト, màu trắng và màu xanh: 青と白! -
Trắng trợn
ろこつ - [露骨], sự dối trá trắng trợn: 露骨なうそ -
Trẹo
はづれる, だっきゅう - [脱臼] -
Trẻ
しょうねんの - [少年の], こども - [子供], せいしゅん - [青春], としわか - [年若] - [niÊn nhƯỢc], ファンキー, わかい... -
Trề
ふくらます -
Trọ
りょかん - [旅館], とまる - [泊る], げしゅく - [下宿する] -
Trọc
ていはつ - [剃髪], そる - [剃る], そあたま - [剃頭], はげる - [禿げる] -
Trọng
おしむ - [惜しむ] -
Trọng lượng
めかた - [目方], じゅうりょう - [重量], きんりょう - [斤量], おもみ - [重み], おもさ - [重さ], ウエート, trọng lượng... -
Trọng lực
じゅうりょく - [重力] -
Trọng tải
ロード, せきさい - [積載], デッドウェイ, ローディング, category : 対外貿易 -
Trọng tải hàng hóa
かもつせきさいりょうのうりょく - [貨物積載量能力], じゅんせきさいりょう - [純積載量], category : 対外貿易 -
Trọng đại
ビッグ, じゅうだい - [重大] -
Trỏ
ゆびさし - [指差し], しじする - [指示する], ポイント -
Trời
ううん, いやはや, かみさま - [神様], せつり - [摂理], てん - [天], てんこう - [天候], Đến thượng đế trên trời cũng... -
Trợ
たすける - [助ける], しじする - [指示する], えんじょする - [援助する] -
Trợn
めをまわす - [目を回す], めをしろくろさせる - [目を白黒させる] -
Trụ
はしら - [柱], えんとう - [円筒], コラム, ピラー, ポスト, マウンチング, ライザ, レグ, trụ kim loại: 金属円筒, trụ... -
Trụ lái
ステアリングピラー, ステアリングポスト -
Trục
ロッド, じく - [軸], さお - [竿], クレーン, きじく - [機軸] - [cƠ trỤc], trục chính sách ngoại giao nhật bản: 日本の外交政策の機軸,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.