- Từ điển Việt - Nhật
Trọng tải hàng hóa
Kinh tế
かもつせきさいりょうのうりょく - [貨物積載量能力]
じゅんせきさいりょう - [純積載量]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Trọng đại
ビッグ, じゅうだい - [重大] -
Trỏ
ゆびさし - [指差し], しじする - [指示する], ポイント -
Trời
ううん, いやはや, かみさま - [神様], せつり - [摂理], てん - [天], てんこう - [天候], Đến thượng đế trên trời cũng... -
Trợ
たすける - [助ける], しじする - [指示する], えんじょする - [援助する] -
Trợn
めをまわす - [目を回す], めをしろくろさせる - [目を白黒させる] -
Trụ
はしら - [柱], えんとう - [円筒], コラム, ピラー, ポスト, マウンチング, ライザ, レグ, trụ kim loại: 金属円筒, trụ... -
Trụ lái
ステアリングピラー, ステアリングポスト -
Trục
ロッド, じく - [軸], さお - [竿], クレーン, きじく - [機軸] - [cƠ trỤc], trục chính sách ngoại giao nhật bản: 日本の外交政策の機軸,... -
Trục cuộn giấy
プラテン -
Trứng
たまご - [卵], おたま - [お玉], Đập nhẹ 3 quả trứng cho vào bát.: 卵3個をボウルに入れよく割りほぐすこと, lucy, lấy... -
Trừ
いがい - [以外], からさしひく - [差し引く] - [sai dẪn], げんてん - [減点], とる - [取る], ひく - [引く], マイナス, sẽ... -
Trừ sâu
じょちゅう - [除虫] -
Trữ
ちょぞうする - [貯蔵する], ストックする -
Trực cảm
ちょっかん - [直感], bằng trực cảm tôi biết anh ta nói dối.: 彼がうそをついているのが直感で分かった。 -
Trở
うらがえす - [裏返す] -
Trốn
しのぶ - [忍ぶ], ひそむ - [潜む], にげる - [逃げる], にげだす - [逃げ出す], だっそう - [脱走する], そらす - [逸らす],... -
Trống
あいた - [空いた], オス, ガラガラ, がらがら, からの - [空の], くうはく - [空白], くうはく - [空白], くうはく - [空白],... -
Trồng
さいばい - [栽培する], こうしゅ - [耕種する], うわる - [植わる], うえる - [植える], いれる - [入れる], いしょく -... -
Trồng cây
きをうえる - [木を植える] -
Trồng cấy
はやす - [生やす], người khôn ngoan đeo sừng trước ngực, kẻ ngu dốt trồng nó trên trán.: 賢い者は角を胸に生やすが、愚か者は額に生やす。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.