- Từ điển Việt - Nhật
Trợ giúp
Mục lục |
n
きょうちょう - [協調]
- sự trợ giúp của Châu Âu: ヨーロッパの協調
- trợ giúp chính sách kinh tế và tài chính: 経済・金融政策の協調
アシスト
- sử dụng sự trợ giúp trọng lực của sao Hỏa và sao Thiên Vương: 土星と天王星の重力アシストを利用する
えんご - [援護する]
- Tổ chức đó trợ giúp người nghèo.: その団体は貧しい人々を援護している。
きょうちょうする - [協調する]
さんじょ - [賛助する]
ほさ - [補佐する]
みつぐ - [貢ぐ]
- Cô ấy vẫn liên tục trợ giúp tài chính cho bạn trai để anh ấy trở thành một bác sỹ đáng trọng.: 立派な医者にしようと, 彼女はせっせと男に貢いだ
Tin học
ヘルプ
Xem thêm các từ khác
-
Trợ giúp bàn phím
キーボードヘルプ -
Trợ giúp trực tuyến
オンラインヘルプ -
Trợ giảng viên môn ngoại ngữ
がいこくごじょしゅきょうし - [外国語助手教師], trợ giảng môn ngoại ngữ của trường đại học ngoại ngữ hà nội:... -
Trợ lí giám đốc
アシマネ, アシスタントディレクター, nếu anh có bất kì câu hỏi nào, đừng ngại hỏi tôi hoặc trợ lý giám đốc taro:... -
Trợ lí phụ trách tài vụ
アシスタントパーサー -
Trợ lý
てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], アッシスタント, アシスタント, ほさ - [補佐する], được nhận vào làm... -
Trợ lý giám đốc
アシスタントディレクター, かんりほさしょく - [管理補佐職], ふくしはいじん - [副支配人], category : 対外貿易 -
Trợ lực
じょりょくする - [助力する], とりあげる - [取り上げる] -
Trợ thủ
じょしゅ - [助手], じもく - [耳目] -
Trợ thủ đắc lực
にょうぼうやく - [女房役] - [nỮ phÒng dỊch] -
Trợ từ
じょし - [助詞] -
Trợ động kép
ジュオサーボ -
Trợ động máy tăng áp
ブースターサーボ -
Trợ động ngược chiều
リバースサーボ -
Trợ động phanh
ブレーキサーボ -
Trợ động sau
リヤサーボ -
Trợ động thấp
ローサーボ -
Trợ động trước
フロントサーボ -
Trợ động động cơ khởi động
ブースターサーボ -
Trợ động động cơ phụ
ブースターサーボ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.