- Từ điển Việt - Nhật
Trợ lý
Mục lục |
n
てつだいて - [手伝い手] - [THỦ TRUYỀN THỦ]
アッシスタント
アシスタント
- được nhận vào làm trợ lý giám đốc trong công ty: 会社のアシスタント・マネジャーの職を得る
- tôi không hài lòng với thái độ của người trợ lý đó: そのアシスタントパーサーの態度が気に入りません
ほさ - [補佐する]
- trợ lý cho thủ tướng: 総理を補佐する
Xem thêm các từ khác
-
Trợ lý giám đốc
アシスタントディレクター, かんりほさしょく - [管理補佐職], ふくしはいじん - [副支配人], category : 対外貿易 -
Trợ lực
じょりょくする - [助力する], とりあげる - [取り上げる] -
Trợ thủ
じょしゅ - [助手], じもく - [耳目] -
Trợ thủ đắc lực
にょうぼうやく - [女房役] - [nỮ phÒng dỊch] -
Trợ từ
じょし - [助詞] -
Trợ động kép
ジュオサーボ -
Trợ động máy tăng áp
ブースターサーボ -
Trợ động ngược chiều
リバースサーボ -
Trợ động phanh
ブレーキサーボ -
Trợ động sau
リヤサーボ -
Trợ động thấp
ローサーボ -
Trợ động trước
フロントサーボ -
Trợ động động cơ khởi động
ブースターサーボ -
Trợ động động cơ phụ
ブースターサーボ -
Trợn trạo
じっとみつめる - [じっと見つめる] -
Trợn trừng
めをしろくろさせる - [目を白黒させる] -
Trụ bảo vệ
ピラー -
Trụ cầu
きょうきゃく - [橋脚], トレスル, トレッスル, trụ cầu bê tông: コンクリート橋脚, trụ cầu hình trụ: 円柱橋脚 -
Trụ cột
しちゅう - [支柱], せいずい - [精髄], しちゅう - [支柱], かせぎて - [稼ぎ手], スラスト, anh ta trở thành trụ cột của... -
Trụ cột chính
だいこくばしら - [大黒柱], bố là trụ cột chính trong gia đình: 父は家族の大黒柱です
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.