- Từ điển Việt - Nhật
Trục xuất
v
ついほう - [追放する]
じょめい - [除名]
Xem thêm các từ khác
-
Trục ánh sáng
こうじく - [光軸] - [quang trỤc], mặt phẳng góc vuông với trục ánh sáng của thấu kính chứa tiêu điểm: 焦点を含むレンズの光軸に対して直角な平面,... -
Trục điều khiển con đội
ジャックシャフト -
Trục đàn hồi
スプラングアクスル, たわみじく - [たわみ軸] -
Trục đĩa
スピンドル -
Trục đẩy
おくりじく - [送り軸] -
Trục đặc
ソリッドシャフト -
Trục đỡ chặn
スラストローラベアリング -
Trục đỡ hình trụ
シリンドリカルローラーベアリング -
Trục đứng
スピンドル, ピボット, じょうじく - [縦軸] -
Trục để quấn
リール -
Trục định tâm
センタリングピン -
Trụi
がらんどう, đốt trụi cái gì: ~を火事でがらんどうにする -
Trụy lạc
こういん - [荒淫] - [hoang dÂm], だ - [堕する] - [ĐỌa] -
Trứ danh
ちょめい - [著名], bà lão đó là một nhà văn trứ danh.: あの老婦人は著名な作家だ。 -
Trứng ca-vi-a
キャビア, nếu ăn trứng cá tầm hàng ngày tôi sẽ chán ngấy mất: キャビアを毎日食べていたら飽きてしまう, trứng... -
Trứng chiên
オムレツ -
Trứng cá
ぎょらん - [魚卵], にきび - [面皰], にきび, trên mặt có trứng cá: 顔ににきびができる -
Trứng cá chuồn
とびうおのこ - [飛び魚の子] - [phi ngƯ tỬ] -
Trứng cá hồi
イクラ -
Trứng cá tầm
キャビア, nếu ăn trứng cá tầm hàng ngày tôi sẽ chán ngấy mất: キャビアを毎日食べていたら飽きてしまう, trứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.