- Từ điển Việt - Nhật
Trừng phạt
n
けいばつ - [刑罰]
- Trừng phạt của xã hội: 社会的刑罰
Xem thêm các từ khác
-
Trừng trị
こらす - [懲らす], こらしめる - [懲らしめる], くるしめる - [苦しめる], cần phải trừng trị những kẻ thường xuyên... -
Trừu tượng
アブストラクション, ちゅうしょう - [抽象], あらまし, tiền tệ đã trở thành một thứ trìu tượng trong thời đại... -
Trữ lượng
ちょぞうする - [貯蔵する], まいぞうりょう - [埋蔵量], category : 開拓 -
Trực diện
ちょくめん - [直面] -
Trực giao
すいちょく - [垂直], ちょっこう - [直交] - [trỰc giao], ノーマル, ノルマル -
Trực giác
ちょっかく - [直覚], かん - [勘], phán đoán theo trực giác: 直覚判断, mất đi giác quan thứ sáu (trực giác) do một khoảng... -
Trực hệ
ちょっけい - [直系], dòng họ trực hệ: 直系の先祖, gia đình trực hệ: 直系家族 -
Trực ngôn
ちょくげん - [直言] -
Trực nhật
にっちょく - [日直] - [nhẬt trỰc] -
Trực quan
ビジュアル, ちょっかん - [直観], しかくてき - [視覚的], suy nghĩ trái ngược với trực quan.: 直観と相いれない考え -
Trực quan hóa
ビジュアリゼーション, ビジュアライゼーション -
Trực thuộc
ちょくぞく - [直属] -
Trực thuộc trung ương
ちゅうおうちょっかつ - [中央直轄] -
Trực thăng
ヘリコプター -
Trực thăng cánh quạt
プロップジェット -
Trực tiếp
ぱんぱん, ちょくせつ - [直接], ちょく - [直] - [trỰc], じかに - [直に], ダイレクト, ちょくせつ - [直接], ちょくせつてき... -
Trực tràng
ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える,... -
Trực tuyến
オンライン, インライン, オンライン, ちょっけつ - [直結], máy thu âm com trực tuyến: オンラインcomレコーダ, catalo... -
Trực tính
ちょくじょう - [直情], そっちょく - [率直] -
Trực đêm
とまる - [泊まる], trực đêm ở công ty: 会社に泊まる
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.