- Từ điển Việt - Nhật
Trang phục nền
n
ファンデーション
Xem thêm các từ khác
-
Trang phục phổ thông
ふだんぎ - [普段着] -
Trang phục thay cho áo bảo hộ lao động
ろうどうほごふくにかわるそうぐ - [労働保護服にかわる装具] -
Trang phục thường ngày
ふだんぎ - [普段着] -
Trang phục trẻ em
こどもふく - [子供服] - [tỬ cung phỤc] -
Trang phục tân thời
おしゃれ - [お洒落] -
Trang phục đầy đủ
せいそう - [正装] -
Trang sức
そうしょく - [装飾], ききんぞく - [貴金属] - [quÝ kim thuỘc], アクセサリー, tôi cũng đeo nhiều kim loại quý (trang sức)... -
Trang thiết bị
そうち - [装置], きかいそうち - [機械装置], trang thiết bị phòng cháy: 防火装置 -
Trang thiết bị phúc lợi
こうせいしせつ - [厚生施設] - [hẬu sinh thi thiẾt], trang thiết bị phúc lợi: 福祉厚生施設, trang thiết bị phúc lợi cho... -
Trang thiết bị sản xuất
せいぞうしせつ - [製造施設] -
Trang thiết bị trường học
がっこうのせつび - [学校の設備] -
Trang thiết bị y tế
いりょうせつび - [医療設備], bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có... -
Trang thiết bị điện
でんききぐ - [電気器具] - [ĐiỆn khÍ khÍ cỤ], linh kiện thiết bị điện gia dụng: 家庭電気器具部品 -
Trang tiêu đề
ひょうだいし - [標題誌] -
Trang trí
かざり - [飾り], かざる - [飾る], しゅうしょく - [修飾する], オーナメント, ガーニッシュ -
Trang trí nghệ thuật
アールデコ -
Trang trại
のうえん - [農園], のうぼくち - [農牧地] - [nÔng mỤc ĐỊa], ファーム -
Trang trắng (sổ điện thoại)
ホワイトページ -
Trang trọng
そうちょう - [荘重], げんしゅく - [厳粛], かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.