- Từ điển Việt - Nhật
Trang thiết bị sản xuất
Tin học
せいぞうしせつ - [製造施設]
Xem thêm các từ khác
-
Trang thiết bị trường học
がっこうのせつび - [学校の設備] -
Trang thiết bị y tế
いりょうせつび - [医療設備], bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có... -
Trang thiết bị điện
でんききぐ - [電気器具] - [ĐiỆn khÍ khÍ cỤ], linh kiện thiết bị điện gia dụng: 家庭電気器具部品 -
Trang tiêu đề
ひょうだいし - [標題誌] -
Trang trí
かざり - [飾り], かざる - [飾る], しゅうしょく - [修飾する], オーナメント, ガーニッシュ -
Trang trí nghệ thuật
アールデコ -
Trang trại
のうえん - [農園], のうぼくち - [農牧地] - [nÔng mỤc ĐỊa], ファーム -
Trang trắng (sổ điện thoại)
ホワイトページ -
Trang trọng
そうちょう - [荘重], げんしゅく - [厳粛], かたくるしい - [固苦しい] - [cỐ khỔ], かたくるしい - [堅苦しい] - [cỐ... -
Trang tóm tắt
しょうろくページ - [抄録ページ] -
Trang tạp chí
しめん - [誌面] -
Trang vàng
イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,... -
Trang vàng (quảng cáo)
イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,... -
Trang vật lý
ぶつりページ - [物理ページ] -
Trang điểm
けしょう - [化粧] - [hÓa trang], けしょうする - [化粧する], メイクする, trang điểm bằng bánh phấn: パンケーキによる化粧,... -
Trang đầu sách có tranh hoặc ảnh
くちえ - [口絵], trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt: 別刷りの口絵, trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt... -
Tranh
たたかう - [戦う], がぞう - [画像], え - [絵] - [hỘi], とりあげる - [取り上げる], ろんそうする - [論争する], わら,... -
Tranh Iwaenogu
あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.