- Từ điển Việt - Nhật
Trang tìm kiếm Google
Tin học
グーグル
Xem thêm các từ khác
-
Trang tóm tắt
しょうろくページ - [抄録ページ] -
Trang tạp chí
しめん - [誌面] -
Trang vàng
イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,... -
Trang vàng (quảng cáo)
イエローページ, tìm kiếm trên trang vàng: イエローページで探す, Đăng trên trang vàng: イエローページに載っている,... -
Trang vật lý
ぶつりページ - [物理ページ] -
Trang điểm
けしょう - [化粧] - [hÓa trang], けしょうする - [化粧する], メイクする, trang điểm bằng bánh phấn: パンケーキによる化粧,... -
Trang đầu sách có tranh hoặc ảnh
くちえ - [口絵], trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt: 別刷りの口絵, trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt... -
Tranh
たたかう - [戦う], がぞう - [画像], え - [絵] - [hỘi], とりあげる - [取り上げる], ろんそうする - [論争する], わら,... -
Tranh Iwaenogu
あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ] -
Tranh Iwaenogu có màu nâu đỏ, được vẽ bằng các màu thiên nhiên làm từ khoáng vật
あかつち - [赤土] - [xÍch thỔ], lớp đất nâu đỏ.: 赤土の層 -
Tranh Nhật
にほんが - [日本画] -
Tranh Phật
ぶつが - [仏画] - [phẬt hỌa] -
Tranh biếm hoạ
まんが - [漫画] -
Tranh biện
とうろん - [討論] -
Tranh châm biếm
ぎが - [戯画], họa sĩ chuyên vẽ tranh châm biếm: 戯画家, tranh châm biếm thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画,... -
Tranh chân dung
にがおえ - [似顔絵], cảnh sát xem bản phác họa chân dung sau đó chứng thực sự việc về (người nào đó): 警察が公表した似顔絵を見て(人)であることを確認する,... -
Tranh chấp
ろんそう - [論争], はらん - [波乱], けんか - [喧嘩], あらそい - [争い], あらそう - [争う], クレーム, コンテンション,... -
Tranh chấp lãnh thổ
なわばりあらそい - [縄張り争い] - [thẰng trƯƠng tranh], tranh chấp lãnh thổ: 縄張り争いをする, có nhiều vấn đề chồng... -
Tranh chấp nội bộ
ないぶとうそう - [内部闘争] - [nỘi bỘ ĐẤu tranh] -
Tranh chấp thương mại
ぼうえきふんそう - [貿易紛争], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.