Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tranh chấp

Mục lục

n

ろんそう - [論争]
はらん - [波乱]
けんか - [喧嘩]
một nhóm nhỏ trong trường học bắt đầu cãi nhau (cà khịa, tranh chấp với nhau) và mọi người lo rằng không khí xấu như thế này sẽ lan rộng ra khắp trường: 学校で小さなグループが喧嘩を始めて、この悪い空気がアッという間に学校中に広がるんじゃないかとみんな心配しているんだ
あらそい - [争い]
あらそう - [争う]
tranh chấp vì cái gì: ~のために争う
tranh chấp về vấn đề quyền sáng chế: ~の特許権をめぐって争う
tranh chấp xung quanh tài sản thừa kế: いくらかの相続財産をめぐって争う
クレーム

Tin học

コンテンション

Xem thêm các từ khác

  • Tranh chấp lãnh thổ

    なわばりあらそい - [縄張り争い] - [thẰng trƯƠng tranh], tranh chấp lãnh thổ: 縄張り争いをする, có nhiều vấn đề chồng...
  • Tranh chấp nội bộ

    ないぶとうそう - [内部闘争] - [nỘi bỘ ĐẤu tranh]
  • Tranh chấp thương mại

    ぼうえきふんそう - [貿易紛争], category : 対外貿易
  • Tranh cãi

    ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], とうろん - [討論する], いいあらそう - [言い争う], おしもんどう - [押し問答],...
  • Tranh cướp

    うばいあう - [奪い合う]
  • Tranh cạnh

    きょうそう - [競争]
  • Tranh cử

    せんきょせん - [選挙戦]
  • Tranh dán ngoài cánh cửa

    こがいさつえい - [戸外撮影]
  • Tranh giành

    うばいあう - [奪い合う], mấy con chó tranh giành nhau mẩu xương.: 犬たちは骨を奪い合った。
  • Tranh giành nhau

    きそう - [競う]
  • Tranh giành quyền lực

    けんりょくとうそう - [権力闘争] - [quyỀn lỰc ĐẤu tranh], けんりょくあらそい - [権力争い] - [quyỀn lỰc tranh], gây...
  • Tranh hoạt kê

    ぎが - [戯画], tranh hoạt kê (tranh châm biếm) thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画, vẽ tranh biếm họa (tranh...
  • Tranh khắc gỗ

    はんが - [版画]
  • Tranh khắc gỗ in

    はんが - [板画] - [bẢn hỌa]
  • Tranh khắc đá

    リトグラフ
  • Tranh khắc đồng

    どうはんが - [銅版画], nghệ sĩ khắc đồng: 銅版画家, thợ khảm đồng: 銅版画工
  • Tranh khỏa thân

    らたいが - [裸体画], vẽ tranh khỏa thân: 裸体画を描く
  • Tranh kính

    ステンドグラス
  • Tranh luận

    ろんずる - [論ずる], ろんじる - [論じる], やりあう - [やり合う], とうろん - [討論], ディスカッションする, こうろん...
  • Tranh luận kiệt cùng

    ろんじつくす - [論じ尽くす], tranh luận đến cùng vấn đề: 問題を論じ尽くす
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top