- Từ điển Việt - Nhật
Triều đại Nam Tống
exp
なんそう - [南宋] - [NAM TỐNG]
- Thời đại Nam Tống: 南宋時代
Xem thêm các từ khác
-
Triển khai
てんかいする - [展開する], てんかい - [展開], ロールアウト, triển khai mối quan hệ đối ngoại mang tính tích cực với... -
Triển khai đa hướng
たほうこうてんかい - [多方向展開] -
Triển lãm
はく - [博する], てんらんする - [展覧する], しゅっぴん - [出品する], はくらんかい - [博覧会] -
Triển lãm COMDEX
コムデックス -
Triển lãm expo
エキスポ, nói đến một cuộc triển lãm expo (triển lãm quốc tế) gần đây nhất, tôi nghĩ ngay tới buổi giới thiệu máy... -
Triển lãm hội chợ
しじょうてんらんする - [市場展覧する] -
Triển lãm quốc tế
エキスポ, こくさいはくらんかい - [国際博覧会], nói đến một cuộc triển lãm quốc tế gần đây nhất, tôi nghĩ ngay... -
Triển lãm thương mại
しょうぎょうはくらんかい - [商業博覧会], トレードショー, category : 対外貿易 -
Triển lãm thường kỳ
じょうせつてんじ - [常設展示], category : 対外貿易 -
Triển lãm thường trực
じょうせつちんれつかん - [常設陳列館], category : 対外貿易 -
Triển lãm thế giới
せかいはくらんかい - [世界博覧会], ばんこくはくらんかい - [万国博覧会], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Triển lãm về ô tô xe máy
モーターショー -
Triển lãm xuất khẩu
ゆしゅつてんじひん - [輸出展示品], ゆしゅつひんてんらんかい - [輸出品展覧会], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Triển vọng
ゆうぼう - [有望], みどころ - [見所], みこみ - [見込み], てんぼう - [展望], ぜんと - [前途], こうちょう - [好調], khá... -
Triển vọng tương lai
ぜんと - [前途], một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.: 彼には洋々たる前途が開けている. -
Triện của vua
ぎょじ - [御璽] -
Triệt bỏ
くちく - [駆逐する], くじょ - [駆除する], かりとる - [刈り取る], くちく - [駆逐], triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ: 次第に駆逐する,... -
Triệt hạ
ぜつめつする - [絶滅する] -
Triệt sản
ひにんしゅじゅつ - [避妊手術]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.