Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trung hòa

Kỹ thuật

ニュートラル

Xem thêm các từ khác

  • Truyền thống

    こゆう - [固有], これい - [古例] - [cỔ liỆt], でんしょう - [伝唱] - [truyỀn xƯỚng], でんしょう - [伝承], でんしょう...
  • Truyện

    ものがたり - [物語], ぞうし - [草子], イソップものがたり - [イソップ物語], truyện bằng chữ katakana: 仮名草子, truyện...
  • Truyện ký

    でんせつ - [伝説]
  • Trà

    ティー, ティ, おちゃ - [お茶], một tách trà: お茶1杯, trà có pha thuốc hen suyễn: ぜんそくの薬を混ぜたお茶, trà nguội:...
  • Trào

    こぼれる - [零れる]
  • Trái

    フルーツ, ひだりがわ - [左側], ひだり - [左], うら - [裏]
  • Trái khoản

    かいかけきん - [買掛金], かいかけさいむ - [買掛債務], category : 財務分析, explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。,...
  • Trán

    ひたい - [額], おでこ - [お凸], hãy đặt tay lên trán của em đi !: おでこに手を置いてください, trán rộng: おでこが広い,...
  • Tráng

    げんぞう - [現像する], phim chỉ chứa những hình ảnh mờ mờ, nên nếu muốn xem thì phải rửa ảnh (rửa phim, tráng phim):...
  • Tránh

    きひ - [忌避], くぐる - [潜る], さける - [避ける], そらす - [逸らす], にげる - [逃げる], まぬかれる - [免れる] - [miỄn],...
  • Tráo

    めをみはる - [目をみはる], すりかえる - [すり返る], こっそりわたす - [こっそり渡す]
  • Trâm

    かんざし - [簪]
  • Trèo

    よじのぼる - [よじ登る], のぼる - [登る], マウント
  • Trèo lên

    うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], のりこえる - [乗り越える], trèo lên ghế ngồi : いすに馬乗りに座る
  • Trê

    なまづ
  • Trình

    ていしゅつする - [提出する], こます
  • Trình diễn

    じょうえん - [上演する], えんそう - [演奏する], えんずる - [演ずる], えんじる - [演じる], じつざい - [実在]
  • Trình duyệt web

    インターネットえつらんソフト - [インターネット閲覧ソフト], ウェブエクスプローラ
  • Trí thức

    ちしき - [知識], こうしょう - [高尚]
  • Tròn

    まる - [丸], まる - [円], まるい - [円い], まるい - [丸い], みちる - [満ちる], サーカムフェレンシャル, tròn 2 năm: ~2年,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top