- Từ điển Việt - Nhật
Trung nông
n
ちゅうのう - [中農] - [TRUNG NÔNG]
Xem thêm các từ khác
-
Trung phần
ちゅうぶ - [中部] -
Trung thu
ちゅうしゅう - [仲秋] -
Trung thành
きょうじゅん - [恭順], ちゅうじつ - [忠実], ちゅうせい - [忠誠], lòng trung thành kiên định: 厳格な恭順, biểu hiện... -
Trung thành với
へばりつく - [へばり付く] -
Trung thần
こうしん - [倖臣] - [hẠnh thẦn] -
Trung thực
ずばずば, フランク -
Trung tiện
おなら, おならがでる - [おならが出る] -
Trung trực
ちゅうじつ - [忠実] -
Trung tuần
ちゅうじゅん - [中旬], ngài mike brown - ceo, sẽ ghé thăm tokyo vào trung tuần tháng 10. vào thời điểm này, chúng tôi chưa biết... -
Trung tâm
ほんば - [本場], ちゅうすうせい - [中枢性] - [trung xu tÍnh], ちゅうすう - [中枢], ちゅうしん - [中心], ちゅうかく -... -
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em
こどものけんりほごせんたー - [子どもの権利保護センター] -
Trung tâm Di cư Châu Á
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー - [アジア移住労働者センター], tôi đã từng làm việc ở trung tâm di cư châu... -
Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi
あふりかふんそうけんせつてきかいけつのためのせんたー - [アフリカ紛争建設的解決のためのセンター] -
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật
ぶっきょうきゅうえんせんたー - [仏教救援センター] -
Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không
こうくうこうつうかんせいぶ - [航空交通管制部] -
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
しっぺいかんりせんたー - [疾病管理センター] -
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin
きょういくとめでぃあれんらくせんたー - [教育とメディア連絡センター] -
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー - [国家安全保障研究センター] -
Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
せんりゃくこくさいもんだいけんきゅうしょ - [戦略国際問題研究所] -
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
こくりつかがくけんきゅうせんたー - [国立科学研究センター]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.