- Từ điển Việt - Nhật
Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
exp
せんりゃくこくさいもんだいけんきゅうしょ - [戦略国際問題研究所]
Xem thêm các từ khác
-
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
こくりつかがくけんきゅうせんたー - [国立科学研究センター] -
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー - [国立宇宙研究センター] -
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー - [アジア太平洋エネルギー研究センター], họ kêu gọi chính phủ... -
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ - [グローバルエネルギー研究所] -
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng
りんしょうしけんせんたー - [臨床試験センター] -
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー - [豪州取引報告分析センター] -
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
けいざいしゃかいてきけんりせんたー - [経済社会的権利センター] -
Trung tâm Quyền của động vật
アニマルライツセンター -
Trung tâm Thông tin Quốc phòng
こくぼうじょうほうせんたー - [国防情報センター] -
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー - [産業情報化推進センター] -
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー - [平和と紛争資料研究センター] -
Trung tâm Văn hóa Châu Á
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー - [財団法人ユネスコアジア文化センター] -
Trung tâm Y tế AIDS
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー - [エイズ治療・研究開発センター], cám ơn các bạn đã vào trang chủ... -
Trung tâm báo chí, thông tin
プレスセンター -
Trung tâm bảo dưỡng xe ô tô
カーケアーセンタ -
Trung tâm chiếu phim
えいがかん - [映画館], có nhiều bộ phim hay được trình chiếu tại trung tâm chiếu phim: 映画館でいい映画をやっているよ -
Trung tâm dữ liệu
データセンタ, データセンター -
Trung tâm dữ liệu internet
アイディーシー, explanation : 顧客のサーバを預かり、インターネットへの接続回線や保守・運用サービスなどを提供する施設。「インターネットデータセンター」(idc)とも呼ばれる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.