- Từ điển Việt - Nhật
Tuần tự
Mục lục |
n
すじみち - [筋道]
- Không đứng theo trật tự: 筋道が立っていない
- Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này: 議論の筋道が分からなくなる
じゅんじょ - [順序]
オーダー
- lựa chọn tuần tự (order selection): オーダー・セレクション
Kỹ thuật
シーケンシャル
シーケンス
Xem thêm các từ khác
-
Tuỷ
しん - [芯] -
Tuổi thọ
じゅみょう - [寿命] -
Tà thần
ばけもの - [化物] - [hÓa vẬt] -
Tà vẹt
タイバー -
Tài
さいのう - [才能] -
Tài hoa
こうさい - [光彩], tô điểm thêm sự tài giỏi (sự lỗi lạc, sự tài hoa) vào tên tuổi của ai.: 名前に光彩を添える -
Tài nghệ
わざ - [技], テクニック, てぎわ - [手際], こうせつ - [巧拙], ぎのう - [技能] -
Tàn
かい - [灰], しぼむ - [凋む], ちる - [散る], フェード -
Tàu hỏa
きしゃ - [汽車], トレーン, tàu hỏa trong tương lai: 未来の汽車, kịp lên tàu hoả: 汽車に間に合う, lên chuyến tàu hỏa... -
Tác giả
ちょしょめい - [著書名] - [trƯỚc thƯ danh], ちょしゃ - [著者], ちょさくしゃ - [著作者] - [trƯỚc tÁc giẢ], ちょさくか... -
Tái
さい - [再], なまにえ - [生煮え], tái vũ trang, tái quân bị: 再軍備, tái điều tra: 再調査 -
Tán
ナット, ミル -
Tán đồng
あいづち - [相鎚] - [tƯƠng *], あいづち - [相槌], あいづち - [相づち] - [tƯƠng], gật đầu đồng tình (tán đồng) với... -
Táng
そうしつする - [喪失する], そうぎ - [葬儀] -
Táo
リンゴのき - [リンゴの木], リンゴ, りんご, りんご - [林檎], なつめやし -
Tâm
ちゅうしん - [中心], しんぞう - [心臓], こころ - [心], センタ -
Tâm tính
メンタリティー, せいへき - [性癖], せいかく - [性格], じょうしゅ - [情趣], きもち - [気持ち], きしょう - [気性],... -
Tân xuân
しんしゅん - [新春] -
Tây
せいよう - [西洋], せいおう - [西欧] -
Tây nam
なんせい - [南西] - [nam tÂy], せいなん - [西南], perth là thành phố nằm ở phía tây nam của nước Úc: パースはオーストラリアの南西部にある町だ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.