- Từ điển Việt - Nhật
Tung ra một sản phẩn mới
Kinh tế
のりだす - [乗出す]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Tung ra sản phẩm
どうにゅうする - [導入する], category : マーケティング -
Tung ra thị trường
とうじょう - [登場する], tung sản phẩm mới ra thị trường: あたらしい製品を登場する -
Tung tích
こんせき - [痕跡] -
Tung tóe
ぱっと -
Tung tăng
ぴんぴん, ぴょんぴょん -
Tuy nhiên
からといって - [からと言って] - [ngÔn], けど, けれど, けれども, しかし - [然し], しかし - [併し], しかし, しかしながら... -
Tuy rằng
だけれども -
Tuy thế
からといって - [からと言って] - [ngÔn], だけど, といって - [と言って], なんにしても, cô ấy đã ở đó khi vụ tai... -
Tuy thế mà
からといって - [からと言って] -
Tuy vậy
だけれども, だからって, それにしても, それならそれで, それならそうと -
Tuynidi
チュニジア -
Tuyên
ふこくする - [布告する], つうこくする - [通告する], せんぷ - [宣布], せんでん - [宣伝] -
Tuyên bố
せんぷ - [宣布], こうふ - [公布], げんめい - [言明], こうげん - [公言する], こうひょう - [公表する], のべる - [述べる],... -
Tuyên bố của liên hợp quốc về môi trường con người
にんげんかんきょうせんげん - [人間環境宣言] - [nhÂn gian hoÀn cẢnh tuyÊn ngÔn] -
Tuyên cáo
せんこく - [宣告] -
Tuyên dương
けんしょう - [顕彰], けんしょう - [顕彰する], せんよう - [宣揚], vận động viên xuất sắc đó đã được tuyên dương... -
Tuyên giáo
せんきょう - [宣教] -
Tuyên ngôn
せんこく - [宣告], せんげん - [宣言], ステートメント, げんめい - [言明], lời tuyên ngôn chung: 一般的言明, lời tuyên... -
Tuyên ngôn độc lập
どくりつせんげん - [独立宣言], soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập: 独立宣言を起草する, tuyên ngôn độc lập... -
Tuyên thệ
せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.