- Từ điển Việt - Nhật
Tuyên bố của liên hợp quốc về môi trường con người
exp
にんげんかんきょうせんげん - [人間環境宣言] - [NHÂN GIAN HOÀN CẢNH TUYÊN NGÔN]
Xem thêm các từ khác
-
Tuyên cáo
せんこく - [宣告] -
Tuyên dương
けんしょう - [顕彰], けんしょう - [顕彰する], せんよう - [宣揚], vận động viên xuất sắc đó đã được tuyên dương... -
Tuyên giáo
せんきょう - [宣教] -
Tuyên ngôn
せんこく - [宣告], せんげん - [宣言], ステートメント, げんめい - [言明], lời tuyên ngôn chung: 一般的言明, lời tuyên... -
Tuyên ngôn độc lập
どくりつせんげん - [独立宣言], soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập: 独立宣言を起草する, tuyên ngôn độc lập... -
Tuyên thệ
せんせい - [宣誓], きせい - [祈誓] -
Tuyên truyền
ひろめる - [広める], せんでん - [宣伝する], プロパー, プロパガンダ -
Tuyên án
はんけつ - [判決], せんこく - [宣告する] -
Tuyến bay nước ngoài
こくさいせん - [国際線] -
Tuyến bay nội địa
こくないせん - [国内線] -
Tuyến biển xa
えんようこうろ - [遠洋航路] -
Tuyến cao tốc
ハイウェイ -
Tuyến chính
ほんせん - [本線] -
Tuyến cấp liệu
フィーダ -
Tuyến giáp
こうじょうせん - [甲状腺], bệnh tuyến giáp có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh giời... -
Tuyến giáp trạng
こうじょうせん - [甲状腺], bệnh tuyến giáp trạng có thể gây ra triệu chứng bệnh khá giống với bệnh êc-dem-ma (bệnh... -
Tuyến hàng không
こうくうろ - [航空路] - [hÀng khÔng lỘ] -
Tuyến liên lạc
れんらくせん - [連絡線], làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự: 戦闘機による背後連絡線の遮断,... -
Tuyến lửa
フレームフロント -
Tuyến nguồn
ソースルーティング, ソースルート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.