- Từ điển Việt - Nhật
Tuyệt vời nhất
n
さいりょう - [最良]
- Hy vọng năm nay sẽ là năm tuyệt vời nhất đối với anh.: 今年があなたにとって最良の年でありますように。
Xem thêm các từ khác
-
Tuyệt đại
ぜつだい - [絶大] -
Tuyệt đối
あっとうてき - [圧倒的], からきし, からっきし, がらり, がらりと, ずくめ, ぜったいに - [絶対に], だんじて - [断じて],... -
Tuyệt đỉnh
ぜっちょう - [絶頂] -
Tuân giữ
まもる - [守る] -
Tuân hành
れいこうする - [励行する] -
Tuân lệnh
めいれいをまもる - [命令を守る], いいなり - [言いなり], hắn ta lúc nào cũng tuân lệnh xếp, chỉ tuân theo đúng những... -
Tuân mệnh
めいれいにふくじゅうする - [命令に服従する] -
Tuân theo
まもる - [守る], じゅんぽう - [遵奉する], うける - [受ける] -
Tuân theo lời dạy của Phật
にょほう - [如法] - [nhƯ phÁp] -
Tuân thủ
じゅんぽう - [遵奉する], じゅんしゅ - [遵守する], じゅんしゅ - [遵守], げんしゅ - [厳守する], うけとめる - [受け止める],... -
Tuân thủ nghiêm ngặt
げんしゅ - [厳守], げんしゅ - [厳守する], tuân thủ nghiêm ngặt (chấp hành) quy chế: 規則の厳守, tuân thủ nghiêm ngặt... -
Tuýp
くだ - [管] -
Tuấn kiệt
えいゆう - [英雄] -
Tuấn mã
ぐんば - [軍馬], きょうそうば - [競走馬] -
Tuấn tú
しゅんしゅう - [俊秀] -
Tuần
じゅん - [旬], しゅうかん - [週間], しゅう - [週], ウイーク, ウィーク, thượng tuần: 上旬, tuần lễ vàng: ゴールデン・ウィーク -
Tuần binh
じゅんさ - [巡査] -
Tuần biển
こうこう - [航行] - [hÀng hÀnh] -
Tuần báo
ニューズウィーク, しゅうかんし - [週刊誌] -
Tuần cảnh
じゅんさ - [巡査], けいさつ - [警察], おまわりさん - [お巡りさん]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.