Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Uyên ương

exp

ふうふ - [夫婦]
おしどりのしゆう - [おしどりの雌雄]

Xem thêm các từ khác

  • Uyển chuyển

    ゆうびな - [優美な]
  • Uzbekistan

    ウズベキスタン, islamic movement of uzbekistan (tên một tổ chức khủng bố thuộc mạng lưới al-qaeda): イスラム運動ウズベキスタン(アル・カイダのネットワークを構成するテロ組織の一つ),...
  • Uôm uôm

    ゲロゲロ, ếch kêu uôm uôm (à uôm, ộp oạp): ゲロゲロ鳴く〔カエルが〕
  • Uất kim hương

    チューリップ
  • Uế khí

    しゅうき - [臭気], あくしゅう - [悪臭]
  • Uỵch

    どかと, どかっと
  • Uỷ Ban Thương Mại Liên Bang

    れんぽうぼうえきいいんかい - [連邦貿易委員会]
  • Uỷ Ban Truyền Thông Liên Bang (Mỹ)

    れんぽうつうしんいいんかい - [連邦通信委員会], れんぽうつうしんきょうかい - [連邦通信協会]
  • Uỷ ban công nghệ Unicode

    ユニコードぎじゅついいんかい - [ユニコード技術委員会]
  • Uể oải

    ものうい - [物憂い], とろとろ, だるい - [怠い], たいだ - [怠惰], だらける, とろとろする, のぞのぞ, nói với giọng...
  • Uốn

    おる - [折る], まがりくねった - [曲がりくねった], まげる - [曲げる], ベンド, đường uốn khúc (uốn lượn, ngoằn ngoèo):...
  • Uốn (tóc)

    カール, vì tóc tôi quá thẳng nên tôi muốn uốn tóc: ストレートすぎるので自分の髪の毛をカールしたい, uốn tóc: 髪をカールにする
  • Uốn cong

    まげる - [曲げる], まがる - [曲がる], ひく - [引く], そらす - [反らす], くっきょく - [屈曲する], まがりくねった -...
  • Uốn dọc

    バックル
  • Uốn hình số tám

    ベントエート
  • Uốn khuỷu

    クランク
  • Uốn khúc

    うねうね, うねうねする, えんえん - [蜿蜒], きょくがりくねった - [曲がりくねった], だこう - [蛇行する], まがりくねった...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top