- Từ điển Việt - Nhật
Vàng
Mục lục |
adj
こがね - [黄金]
- Cốc vàng: 黄金の杯
- Tượng vàng: 黄金の像
きいろい - [黄色い]
- cô bé đeo nơ màu vàng trên đầu: その少女は髪に黄色いリボンをつけていた
- món màu đỏ này gọi là xì dầu, màu vàng là giấm, còn màu xanh là nước sốt dùng cho món rán: この赤いのはしょうゆで、黄色いのはお酢、緑はフライ用のソースよ
- hoa màu vàng : 黄色い花
きいろ - [黄色] - [HOÀNG SẮC]
- màu vàng xanh: 緑黄色
- tôi rất thích những đồ màu vàng: 黄色(の物)が大好きだ
- phôi của quả trứng gà màu vàng: ニワトリの卵の胚は黄色い
イエロー
- bị rút thẻ vàng (bóng đá) : イエローカードが出されました
おうごん - [黄金]
- bức tượng bằng vàng: 黄金で作った像
- với cô ấy cái quí nhất không phải là vàng hay đá quí mà là những anbum ảnh: 彼女の宝は黄金でもなければ宝石でもなく、アルバムだった
- quyển sách vàng: 黄金のノート
- hạt lúa vàng: 黄金の稲穂
かね - [金]
- bệnh sợ vàng (màu vàng): 金(色)恐怖(症)
き - [黄]
- màu vàng giống như tờ giấy cũ: 古びた紙のように黄ばんだ
- vào mùa thu lá cây biến đổi thành màu đỏ và màu vàng: 秋には木の葉の色が赤や黄に変わる
- khuôn mặt vàng bủng: 黄ばんだ顔
きん - [金]
- sự im lặng là vàng: 沈黙は金
- mẹ tôi tặng cho tôi một chiếc nhẫn vàng: 母は私に金の指輪をくれた
- mua vàng: 金購入
ゴールド
- Giấy vàng: ペーパー・ゴールド
- Thẻ vàng: ゴールドカード
- Người đoạt huy chương vàng: ゴールド・メダリスト
- Đĩa nhạc vàng. : ゴールド・ディスク
こがね - [黄金]
- Những con phố của London đường xá đều được lát bằng vàng: ロンドンの街は、道が黄金で舗装されている
- Vương quốc vàng: 黄金の王国
Xem thêm các từ khác
-
Vào sổ
きちょうする - [記帳する] -
Vá
ぬう - [縫う] -
Vái
れいはいする - [礼拝する], じぎをする - [辞儀をする] -
Ván
セット, ゲーム, いた - [板], ボーディング -
Váy
スカート, ドレス, váy cưới: ウェーディング ~ -
Vâng
イエス, ウイ, うん, ええ, ええ, はい, vâng, chúng con vừa chuẩn bị đi hát karaoke xong: ええ、すっかりカラオケに行く準備ができています,... -
Vây
おしかける - [押しかける], いご - [囲碁], かこう - [囲う], つきまとう, とりかこむ - [取り囲む], とりまく - [取り巻く],... -
Vãn
おわる - [終わる] -
Vé
フェア, にゅうじょうけん - [入場券], チケット, けん - [券], きっぷ - [切符], あしがかり - [足掛り] - [tÚc quẢi], あしがかり... -
Vé xe
じょうしゃけん - [乗車券] -
Véctơ
ベクトル -
Vén
もちあげる - [持ち上げる], まきあげる - [巻き上げる], せいとんする - [整頓する], あげる - [揚げる] -
Vì
...のために, おかげで - [お蔭で], から, だって, というのも - [と言うのも], によって - [に因って], による, ので,... -
Ví
たいしょうする - [対照する], さいふ - [財布], たとえる - [例える], ひかくする - [比較する], tôi bị mất ví trên tàu... -
Ví da
かわざいふ - [皮財布] - [bÌ tÀi bỐ] -
Vò
めちゃめちゃにする, ふみにじ - [踏みにじ], つぶす -
Vòi
ホース, のみぐち - [飲み口] - [Ẩm khẨu], ノズル, つつさき - [筒先], コック, くちばし, からん, Đóng mở vòi bằng... -
Vòng
リング, どうまわり - [胴回り], たまき - [環], うでわ - [腕輪], コンパス, リング, ループ -
Vòng kẹp
サドル, シャックル, スチラップ, ストラップ, リテーナ -
Vô
む... - [無...], ふ... - [不...], はいる - [入る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.