- Từ điển Việt - Nhật
Vòng đệm đen
Kỹ thuật
ブラックワッシャ
Xem thêm các từ khác
-
Vòng đệm ổ trục
ベアリングシム -
Vóc dáng
からだつき - [体付き] -
Vóc người
しんちょう - [身長] -
Vóc người gầy
スリム -
Vón cục
かたまる - [固まる], (máu) vón thành cục trong huyết quản: 血管の中で固まる(血液が) -
Vót nhọn
テーパ, ピンチオフ -
Vô biên
きょまん - [巨万], はてしない - [果てしない], むげん - [無限], được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên): 巨万の富を得る -
Vô can
かんけいがない - [関係がない] -
Vô chính phủ
むせいふじょうたい - [無政府状態], むせいふしゅぎ - [無政府主義], むせいふ - [無政府], アナーキー, chủ nghĩa khủng... -
Vô công rồi nghề
ごろごろする, ぐうたら, vô công rồi nghề ở nhà: 家で~する, kẻ vô công rồi nghề: ぐうたら者, ly hôn với người... -
Vô cùng
かぎりなく - [限り無く] - [hẠn vÔ], きわめて - [極めて], ごく - [極], このうえなく - [この上なく], このうえなく... -
Vô cùng bối rối
こまりはてる - [困り果てる], こまりきる - [困り切る], tôi vô cùng bối rối trước câu hỏi khó của cô ấy.: 彼女の難しい質問に私は困り果てた。 -
Vô cùng cảm động
かんめい - [感銘], bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động: 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた -
Vô cùng lúng túng
おおあわて - [大慌て], khi nhìn thấy tôi anh ta trở nên vô cùng lúng túng: 私を見ると彼は大慌てになりました -
Vô cùng xúc động
かんがいむりょう - [感慨無量] -
Vô căn cứ
ぜんぜんこんきょがない - [全然根拠がない], ねもはもない - [根も葉もない], lời buộc tội vô căn cứ: 根も葉もない言いがかり -
Vô cơ
むき - [無機] -
Vô cực
むげんだい - [無限大], category : 数学 -
Vô danh
ニヒル, ななし - [名無し] - [danh vÔ], むめい - [無名] -
Vô danh tiểu tốt
なもない - [名も無い] - [danh vÔ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.