Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Vô công rồi nghề

exp

ごろごろする
vô công rồi nghề ở nhà: 家で~する
ぐうたら
kẻ vô công rồi nghề: ぐうたら者
ly hôn với người chồng vô công rồi nghề (lười nhác, lười biếng): ぐうたらな夫と離婚する
trở thành kẻ lười biếng (lười nhác, vô công rồi nghề): ぐうたらになる

Xem thêm các từ khác

  • Vô cùng

    かぎりなく - [限り無く] - [hẠn vÔ], きわめて - [極めて], ごく - [極], このうえなく - [この上なく], このうえなく...
  • Vô cùng bối rối

    こまりはてる - [困り果てる], こまりきる - [困り切る], tôi vô cùng bối rối trước câu hỏi khó của cô ấy.: 彼女の難しい質問に私は困り果てた。
  • Vô cùng cảm động

    かんめい - [感銘], bản trình diễn piano của cô ấy đã làm tôi đã vô cùng cảm động: 彼女のピアノ演奏には非常に感銘を受けた
  • Vô cùng lúng túng

    おおあわて - [大慌て], khi nhìn thấy tôi anh ta trở nên vô cùng lúng túng: 私を見ると彼は大慌てになりました
  • Vô cùng xúc động

    かんがいむりょう - [感慨無量]
  • Vô căn cứ

    ぜんぜんこんきょがない - [全然根拠がない], ねもはもない - [根も葉もない], lời buộc tội vô căn cứ: 根も葉もない言いがかり
  • Vô cơ

    むき - [無機]
  • Vô cực

    むげんだい - [無限大], category : 数学
  • Vô danh

    ニヒル, ななし - [名無し] - [danh vÔ], むめい - [無名]
  • Vô danh tiểu tốt

    なもない - [名も無い] - [danh vÔ]
  • Vô duyên

    みすぼらしい, ふきょうな - [不興な], はしたない - [端たない], ばからしい - [馬鹿らしい], cô ấy đã cười một cách...
  • Vô dụng

    むよう - [無用], だめ - [駄目]
  • Vô giá

    せつどがない - [節度がない]
  • Vô giá trị

    かいなし - [甲斐無し] - [giÁp phỈ vÔ]
  • Vô giáo dục

    しごくきちょう - [至極貴重]
  • Vô hiệu

    むこう - [無効], しっこう - [失効], むこう - [無効], hợp đồng này đã vô hiệu: この契約はもう無効だ, category : 保険,...
  • Vô hiệu hoá

    むこうにする - [無効にする]
  • Vô hình

    ふかし - [不可視] - [bẤt khẢ thỊ], むけい - [無形]
  • Vô hướng

    スカラ
  • Vô hại

    むがい - [無害]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top