- Từ điển Việt - Nhật
Võ tay không
n
からて - [空手]
- Được dạy những động tác cơ bản của môn võ Karate (võ tay không): 空手の基本動作を教わる
- Anh ấy có đai đen võ Karate (võ tay không): 彼は、空手の黒帯を持っている
- Nhật bản là nơi khởi nguồn nhiều môn võ nghệ như Karate (võ tay không), kiếm và Judo (Nhu đạo): 日本は空手、剣道、柔道など、さまざまな武道の発
Xem thêm các từ khác
-
Võ thuật
ぶじゅつ - [武術], ぶげい - [武芸] - [vŨ nghỆ] -
Võ trang
ぶそう - [武装], ぶそう - [武装する], tên cướp có trang bị súng: 銃で武装した強盗, bị bao vây bởi quân đội có vũ... -
Võng mạc
もうまく - [網膜] -
Võng xuống
たれる - [垂れる] -
Vù vù
ぶんぶん -
Vùi mình
ぼっとうする - [没頭する], vùi mình vào nghiên cứu: 研究に没頭する -
Vùi đầu
ぼっとうする - [没頭する], vùi đầu vào nghiên cứu: 研究に没頭する -
Vùn vụt
めきめき -
Vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)
アルカディア -
Vùng Bắc Cực
ほっきょくけん - [北極圏] -
Vùng Kansai
かんさい - [関西], hiệp hội phi chính phủ vùng kasai: 関西ngo協議会, trung tâm thông tin y học quốc tế amda kansai: amda国際医療情報センター関西,... -
Vùng Kanto
かんとう - [関東], công ty cổ phần dịch vụ chung kanto: 関東ゼネラルサービス株式会社, khu vực phía tây kanto: 関東以西の地域,... -
Vùng Ngoại Mông
がいもうこ - [外蒙古] - [ngoẠi mÔng cỔ] -
Vùng an toàn
セーフチーゾーン -
Vùng biến dạng
ひずみはんい - [ひずみ範囲] -
Vùng biển
かいいき - [海域] -
Vùng biển Nam Thái Bình Dương
なんよう - [南洋] - [nam dƯƠng] -
Vùng biển quốc tế
こうかい - [公海], vùng trời và hải phận quốc tế (vùng biển quốc tế): 公海およびその上空, kiểm tra tàu thuyền trên... -
Vùng biển Đông
とうかいちほう - [東海地方] - [ĐÔng hẢi ĐỊa phƯƠng] -
Vùng bên ngoài
けんがい - [圏外], vùng bên ngoài ra-da: レーダーの圏外, ở vùng bên ngoài nguy hiểm: 危険の圏外にある, rơi vào vùng bên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.