- Từ điển Việt - Nhật
Vùng định vị
Tin học
いちきめりょういき - [位置決め領域]
Xem thêm các từ khác
-
Vùng ảnh hưởng
リーチ -
Vú
おっぱい, ちち - [乳], にゅうぼう - [乳房] - [nhŨ phÒng], nhìn đứa bé kìa! nó cứ mút núm vú chùn chụt không chịu nhả... -
Vú mỡ
グリースニップル, ルーブリケータ -
Vú nuôi
にゅうぼ - [乳母] - [nhŨ mẪu] -
Vĩ Bắc
ほくい - [北緯] -
Vĩ cầm
バイオリン -
Vĩ lệnh khai báo
せんげんけいマクロめいれい - [宣言型マクロ命令] -
Vĩ nhân
いじん - [偉人], いじょうふ - [偉丈夫], bậc vĩ nhân của mọi thời đại: 史上最高の偉人, những bậc vĩ nhân trong quá... -
Vĩ tuyến
いせん - [緯線] -
Vĩ tuyến Bắc
ほくい - [北緯] -
Vĩ đại
ゆうだい - [雄大], せいだい - [盛大], すばらしい - [素晴しい], きょだい - [巨大], えらい - [偉い], いだいな - [偉大な],... -
Vĩ đại nhất
さいだい - [最大], picasso là một trong những họa sĩ vĩ đại nhất thế kỉ này.: ピカソは今世紀最大の画家の一人だ。 -
Vĩ độ
いど - [緯度], vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của bề mặt mặt trời: 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度,... -
Vĩ độ cao
こういど - [高緯度] - [cao vĨ ĐỘ] -
Vĩnh biệt
えいべつ - [永別], えいえんに~とおさらばする - [永遠に~とおさらばする] -
Vĩnh cửu
ゆうきゅう - [悠久], えいきゅう - [永久] - [vĨnh cỬu], こうきゅうせい - [恒久性] - [hẰng cỬu tÍnh], えいきゅうに... -
Vĩnh cửu hoá
こうきゅうか - [恒久化] - [hẰng cỬu hÓa] -
Vĩnh viễn
ゆうきゅう - [悠久], えいえん - [永遠], こうきゅうか - [恒久化] - [hẰng cỬu hÓa], こうきゅうせい - [恒久性] - [hẰng... -
Văn Nhật
わぶん - [和文] -
Văn bia
ひめい - [碑銘], ひぶん - [碑文]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.