- Từ điển Việt - Nhật
Vùng cỏ chăn thả
exp
ぼくそうち - [牧草地]
- Chăn thả gia súc tại bãi cỏ chăn nuôi vào mùa hè .: 夏の間牧草地で放牧する〔家畜などを〕
- Bắt được một con ngựa đang ăn cỏ trên bãi cỏ chăn thả.: 牧草地で草を食べている馬を捕獲する
Xem thêm các từ khác
-
Vùng của thánh thần
せいいき - [聖域] -
Vùng cực
きょくちけん - [極地圏], きょく ち - [極域], vùng cực có từ tính ở phía bắc: 北の磁極域 -
Vùng cổ
けいぶ - [頸部] - [* bỘ], kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ: 頸部で静脈の視診を行う, cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng... -
Vùng dậy
ふんきする - [奮起する] -
Vùng dịch vụ
サービスていきょうくいき - [サービス提供区域], さあびすていきょうちいき - [サービス提供地域] -
Vùng eo
ようぶ - [腰部] -
Vùng ghi chú phía dưới
あしがきりょういき - [脚書き領域] -
Vùng giải phóng
かいほうちく - [開放地区] -
Vùng giảm chấn
バファゾーン -
Vùng giảm va
バファゾーン -
Vùng giảm xung
バファゾーン -
Vùng giảm âm
バファゾーン -
Vùng gần kề
りんせつていぎいき - [隣接定義域], りんせつドメイン - [隣接ドメイン] -
Vùng heo hút
おくち - [奥地] - [Áo ĐỊa], vùng heo hút không có người ở: 人の住んでいない奥地, vương quốc ở vùng heo hút: 奥地にある王国,... -
Vùng hiển thị
ひょうじくうかん - [表示空間] -
Vùng hoang dã
みかい - [未開] -
Vùng hoang sơ
こうげん - [荒原] - [hoang nguyÊn] -
Vùng hoang vu
こうや - [荒野] - [hoang dÃ] -
Vùng hoán đổi
スワップエリア, スワップりょういき - [スワップ領域] -
Vùng hoạt tính
かっせいりょういき - [活性領域]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.