Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Văn phòng đại diện

Mục lục

n, exp

こうかん - [公館] - [CÔNG QUÁN]

Kinh tế

ちゅうざいいんじむしょ - [駐在員事務所]
Category: 財政

Xem thêm các từ khác

  • Văn phòng ảo

    かそうきょく - [仮想局], かそうてきこうかんきょく - [仮想的交換局]
  • Văn phạm

    ぶんぽう - [文法]
  • Văn so sánh

    ひかくぶんがく - [比較文学]
  • Văn sĩ

    ぶんし - [文士]
  • Văn thể

    ぶんたい - [文体], lối diễn thể văn chương lôi cuốn hấp dẫn.: 人を引き付ける文体
  • Văn tự tiếng Nhật

    にほんごもじ - [日本語文字] - [nhẬt bẢn ngỮ vĂn tỰ]
  • Văn viết

    ぶんご - [文語], かきことば - [書き言葉], tuyển tập các bài văn.: 文語コーパス, tiếng anh viết: 文語英語, tôi đã...
  • Văn vẹo

    もがく - [藻掻く]
  • Văn xuôi

    さんぶん - [散文], văn xuôi không được trau chuốt: 洗練されていない散文, anh ta thích đọc văn xuôi hơn là thơ: 彼は詩よりも散文を好んで読んだ
  • Văn đàn

    ぶんだん - [文壇], bắt đầu sự nghiệp văn chương/ bước vào văn đàn: 文壇に打って出る, bước theo ánh sáng văn học...
  • Văng vẳng

    びっそりした
  • Vũ bão

    ぼうふう - [暴風]
  • Vũ công

    ぶこう - [武功], ダンサー, おどりこ - [踊り子]
  • Vũ dài

    ステージ
  • Vũ khí

    へいき - [兵器], ぶき - [武器], きぐ - [器具], vũ khí cấm: 禁じられた兵器, vũ khí tấn công trong quân đội.: 軍事用攻撃兵器,...
  • Vũ khí hóa học

    かがくへいき - [化学兵器] - [hÓa hỌc binh khÍ], cấm triệt để vũ khí hóa học và vũ khí vi sinh: 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止,...
  • Vũ khí hạt nhân

    かくへいき - [核兵器], nỗ lực vì một thế giới không có vũ khí hạt nhân: 世界中で核兵器がなくなるよう努める,...
  • Vũ khí nguy hiểm

    きょうき - [凶器], vụ ăn trộm có sử dụng vũ khí nguy hiểm (hung khí): 凶器を使った強盗
  • Vũ khí phun lửa

    かき - [火器] - [hỎa khÍ], tất cả các loại vũ khí phun lửa đều phải đăng ký với cảnh sát: すべての小火器は、警察に登録しなければならない
  • Vũ khí vi trùng

    さいきんへいき - [細菌兵器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top