- Từ điển Việt - Nhật
Văn phòng gọi Geisha
n, exp
けんばん - [検番] - [KIỂM PHIÊN]
Xem thêm các từ khác
-
Văn phòng gửi
はっきょく - [発局] -
Văn phòng kinh doanh
えいぎょうしょ - [営業所] - [doanh nghiỆp sỞ], cần đặt văn phòng kinh doanh tại: ~に営業所を作る(設置する)事が不可欠だ -
Văn phòng liên minh người tiêu dùng Châu Âu
おうしゅうしょうひしゃれんめい - [欧州消費者連盟] -
Văn phòng này
とうしょ - [当所] - [ĐƯƠng sỞ], phòng trao đổi chứng khoán: 当所株 -
Văn phòng phân tích kinh tế
けいざいぶんせききょく - [経済分析局] -
Văn phòng phúc lợi
ふくしじむしょ - [福祉事務所] - [phÚc chỈ sỰ vỤ sỞ], văn phòng phúc lợi xã hội: 社会福祉事務所 -
Văn phòng phẩm
ぶんぼうぐ - [文房具], sử dụng văn phòng phẩm: 文房具の使用, mẹ sẽ mua cho con sách và văn phòng phẩm. vì thế, con hãy... -
Văn phòng thám tử
こうしんじょ - [興信所] -
Văn phòng thư ký
ひしょしつ - [秘書室] - [bÍ thƯ thẤt] -
Văn phòng thủ tướng
かんぼう - [官報] - [quan bÁo], thông báo của văn phòng thủ tướng: 官報公示, văn phòng thủ tướng ở lon Đon: ロンドン官報,... -
Văn phòng tại gia
ソーホー, explanation : 在宅勤務やサテライトオフィスなど近くのオフィスでテレ・ワークによって仕事をする。最近、インターネットによってバーチャルにこのようなオフィスを形成することも多くなっている。,... -
Văn phòng điều hành
ほんしゃ - [本社] -
Văn phòng đăng ký
とうきしょ - [登記所] - [ĐĂng kÝ sỞ], văn phòng đăng kí có thẩm quyền: 管轄登記所, văn phòng đăng kí hộ tịch: 戸籍登記所 -
Văn phòng đại diện
こうかん - [公館] - [cÔng quÁn], ちゅうざいいんじむしょ - [駐在員事務所], category : 財政 -
Văn phòng ảo
かそうきょく - [仮想局], かそうてきこうかんきょく - [仮想的交換局] -
Văn phạm
ぶんぽう - [文法] -
Văn so sánh
ひかくぶんがく - [比較文学] -
Văn sĩ
ぶんし - [文士] -
Văn thể
ぶんたい - [文体], lối diễn thể văn chương lôi cuốn hấp dẫn.: 人を引き付ける文体 -
Văn tự tiếng Nhật
にほんごもじ - [日本語文字] - [nhẬt bẢn ngỮ vĂn tỰ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.