- Từ điển Việt - Nhật
Vượt biên
v
えっきょう - [越境する]
- Những người Mexico vượt biên giới để vào nước Mỹ.: メキシコ人たちは越境してアメリカへ入った。
Xem thêm các từ khác
-
Vượt biên trái phép vào một quốc gia
みつにゅうこくする - [密入国する] -
Vượt cấp
とびあがる - [飛び上がる], từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba: 一年生から三年生に飛び上がる -
Vượt khó khăn
こんなんをこくふくする - [困難を克服する] -
Vượt lên
やりすごす - [やり過ごす], こえる - [越える] -
Vượt lên dẫn đầu
かちこし - [勝ち越し] -
Vượt lên trên
あっとう - [圧倒する], のりこえる - [乗り越える] -
Vượt ngục
はろう - [破牢する] - [phÁ lao], だつごくする - [脱獄する] -
Vượt qua
やりすごす - [やり過ごす], またぐ - [跨ぐ], のりこえる - [乗り越える], ぬく - [抜く], においこせる - [追い越せる],... -
Vượt qua khỏi
いいかげんにする - [いい加減にする] -
Vượt qua núi
やまをこくふくする - [山を克服する] -
Vượt qua được
たえる - [堪える] -
Vượt quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt quyền: 越権行為, coi là một hành vi quyền: ~を越権行為と見なす, có hành vi vượt quyền:... -
Vượt quá biên
オーバトップ -
Vượt quá thẩm quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt quá thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt quá thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,... -
Vượt thẩm quyền
えっけん - [越権], hành vi vượt thẩm quyền: 越権行為, coi là một hành vi vượt thẩm quyền: ~を越権行為と見なす,... -
Vượt trội
ひいでる - [秀でる], あっとうてき - [圧倒的], しのぐ - [凌ぐ], まさる - [勝る], ばつぐんの - [抜群の], vượt trội... -
Vượt đèn đỏ
しんごうむし - [信号無視] -
Vướng mắc
つかえる - [支える], chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được: テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない -
Vướng phải
かかえる - [抱える] -
Vạch chia
めもり - [目盛り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.