- Từ điển Việt - Nhật
Vận hành
Mục lục |
v
かどうする - [稼働する]
- vận hành như một thiết bị đơn nhất: 単一装置として稼働する
- vận hành (chạy) chính thức: 本格稼働する
- vận hành (chạy) thử: 試行稼働する
- chạy (vận hành) bằng năng lượng nguyên tử: 原子力で稼働する
うんようする - [運用する]
うんてん - [運転する]
うんこうする - [運行する]
うんえい - [運営する]
- là hết sức cần thiết, không thể thiếu nhằm vận hành một cách hiệu quả: ~を効果的に運営するために必要不可欠である
うごかす - [動かす]
- Máy móc trong nhà máy này đều được vận hành bằng robot.: この工場の機械はすべてロボットに動かされている。
あやつる - [操る]
- vận hành máy móc: 機械を操る
オペレーション
- hệ thống kiểm soát vận hành máy móc: オペレーション・コントロール・システム
- đăng kí vận hành: オペレーション・レジスタ
- máy móc sẽ vận hành trở lại như bình thường vào chủ nhật: 日曜から通常の機械のオペレーションとなります
- phát triển các sản phẩm phần mềm giúp đảm bảo việc vận hành chắc chắn và đạt tốc độ ca
かどう - [稼働]
- cho hệ thống báo hiệu vận hành: 警報システムを稼働させる
- chưa vận hành một cách thực sự: まだ完全には稼働していない
- ấn nút đó để vận hành hệ thống: このシステムを稼働させるためにそのボタンを押す
- nhà máy không vận hành (hoạt động): 稼働していない工場
- vận hành (hoạt động) an toàn và hiệu quả ngay trong những hoàn
Xem thêm các từ khác
-
Vận hành an toàn
セーフチーオペレーション -
Vận hành hệ thống
システムうんよう - [システム運用], category : 投資信託, explanation : 信託財産の運用について、ファンドマネージャーが、長年の運用経験から習得した投資ノウハウや、近代投資理論を基にした運用ルールを開発し、そのルールに基づいたコンピューター・システムにより機械的に行うことをいう。,... -
Vận hành nghịch
ぎゃくさどう - [逆作動], ぎゃくてん - [逆転] -
Vận hành ngược
ぎゃくてん - [逆転], sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ: 睡眠サイクルの逆転 -
Vận hành thuận
せいてん - [正転] -
Vận hành thử
しうんてん - [試運転] -
Vận hành thị trường mở
こうかいしじょうそうさ - [公開市場操作] - [cÔng khai thỊ trƯỜng thao tÁc], vận hành thị trường mở liên bang: 連邦公開市場操作 -
Vận hành tự động
オートマチックオペレーション -
Vận may
フォーチュン, こうず - [好事] - [hẢo sỰ], こうじ - [好事] - [hẢo sỰ], こううん - [幸運], きっしょう - [吉祥] - [cÁt... -
Vận may bất ngờ
ひろいもの - [拾い物], có 1 vận may bất ngờ: 思わぬ拾い物をする -
Vận mạng
こうき - [好機] -
Vận mệnh
うんめい - [運命], うん - [運], vận mệnh đã đưa hai người gặp nhau.: 運命が二人を合せてしまった。, một người theo... -
Vận ngữ
いんご - [韻語] -
Vận phí
うんめい - [運命] -
Vận rủi
はっこう - [薄幸] - [bẠc hẠnh], はっこう - [薄倖] - [bẠc hẠnh], しつい - [失意], ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], ふぐう... -
Vận số
うん - [運], "bố ơi, con trượt rồi" "Đừng thất vọng, yoshio, số đen thôi mà": 「お父さん、入試だめだったよ」「がっかりするな、良雄、運がなかっただめなんだから。」,... -
Vận trù học
オペレーションズリサーチ -
Vận tải biển
かいうんぎょう - [海運業], かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], doanh thu từ nghiệp vụ vận tải biển: 海運業収入, gây ảnh... -
Vận tải bằng đường biển
かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], gây ảnh hưởng không tốt đến ngành ngư nghiệp và hoạt động vận tải bằng đường biển:... -
Vận tải bằng đường hàng không
くうゆ - [空輸], vận chuyển bằng đường hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.