- Từ điển Việt - Nhật
Vận hành tự động
Kỹ thuật
オートマチックオペレーション
Xem thêm các từ khác
-
Vận may
フォーチュン, こうず - [好事] - [hẢo sỰ], こうじ - [好事] - [hẢo sỰ], こううん - [幸運], きっしょう - [吉祥] - [cÁt... -
Vận may bất ngờ
ひろいもの - [拾い物], có 1 vận may bất ngờ: 思わぬ拾い物をする -
Vận mạng
こうき - [好機] -
Vận mệnh
うんめい - [運命], うん - [運], vận mệnh đã đưa hai người gặp nhau.: 運命が二人を合せてしまった。, một người theo... -
Vận ngữ
いんご - [韻語] -
Vận phí
うんめい - [運命] -
Vận rủi
はっこう - [薄幸] - [bẠc hẠnh], はっこう - [薄倖] - [bẠc hẠnh], しつい - [失意], ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], ふぐう... -
Vận số
うん - [運], "bố ơi, con trượt rồi" "Đừng thất vọng, yoshio, số đen thôi mà": 「お父さん、入試だめだったよ」「がっかりするな、良雄、運がなかっただめなんだから。」,... -
Vận trù học
オペレーションズリサーチ -
Vận tải biển
かいうんぎょう - [海運業], かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], doanh thu từ nghiệp vụ vận tải biển: 海運業収入, gây ảnh... -
Vận tải bằng đường biển
かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], gây ảnh hưởng không tốt đến ngành ngư nghiệp và hoạt động vận tải bằng đường biển:... -
Vận tải bằng đường hàng không
くうゆ - [空輸], vận chuyển bằng đường hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải... -
Vận tải hàng không
くうゆ - [空輸], vận chuyển hàng không lương thực khẩn cấp ra nước ngoài: 海外緊急食糧空輸, vận tải hàng không những... -
Vận tải liên hợp
ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送] -
Vận tải thủy bộ
ないすいゆそう - [内水輸送] -
Vận tải đa phương thức
ふくごういっかんゆそう - [複合一貫輸送] -
Vận tải đường sắt
てつどうびん - [鉄道便] - [thiẾt ĐẠo tiỆn], bằng đường sắt: 鉄道便で, gửi bằng đường sắt: ~を鉄道便で送る -
Vận tốc gió
ふうそく - [風速], gió bắc di chuyển với tốc độ khoảng 15m/giờ.: 北の風、風速は約15マイルでしょう。, mang lại tốc... -
Vận tốc góc
アンギュラベロシチー -
Vận tốc thiết kế lớn nhất
さいだいせっけいスピード - [最大設計スピード]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.