- Từ điển Việt - Nhật
Vết
Mục lục |
exp
こんせき - [痕跡]
あと - [痕]
しみ - [染み]
せき - [跡]
Kỹ thuật
トラック
トレース
トレール
Xem thêm các từ khác
-
Vết châm
ちくちく -
Về
おかえり - [お帰り], かえる - [帰る], かかる - [係る], かかわる - [関わる], かんする - [関する], anh lái xe về an toàn... -
Về mặt
かみ - [上], về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được: 道理の~では彼の態度が認められない。 -
Về sau
さては, とことん -
Về số
ギアをもどす - [ギアを戻す], シフトダウン, チェンジダウン, category : 自動車, explanation : スピードが落ちてきたり、追い越しなどで力強い加速が必要になった時、4速から3速、3速から2速というように、よりギヤ比の大きいギヤへとシフトチェンジすること。,... -
Vọng phu
ごてんじょちゅう - [ご殿女中] -
Vỏ
シェル, さや - [鞘], かわ - [皮], から - [殻], おもて - [表], ケーシング, ケース, ジャケット, スリーブ, bóc vỏ táo:... -
Vỏ cứng
ハードカバー, かいこう - [介甲] - [giỚi giÁp], チル -
Vỏ sò
かき - [牡蠣] - [mẪu *], かいがら - [貝殻], あおがい - [青貝] - [thanh bỐi], クラムシェル, vỏ sò được làm thành những... -
Vỏ trứng
たまごのから - [卵の殻], dễ vỡ như vỏ trứng: 卵の殻のようにもろい -
Vờ
ふり - [振り], きどる - [気取る] - [khÍ thỦ], vờ làm một quý bà tốt bụng: 貴婦人を気取る -
Vỡ
われる - [割れる], こわれる - [壊れる], こわす - [壊す], おれる - [折れる], クラック, explanation : 成形品が内部の応力、外部からの衝撃や環境の影響などを受けて生じた割れのこと。 -
Vỡ tan
クラッシュ -
Vợ
パートナー, にょうぼう - [女房], つま - [妻], しゅふ - [主婦], ごしんぞう - [ご新造], ごしんぞ - [ご新造], かみさん,... -
Vợ kế
のちぞい - [後添い] - [hẬu thiÊm], ごさい - [後妻], cưới vợ kế: 後妻を迎える -
Vợ lẽ
さいしょう - [妻妾], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu], にごうさん - [二号さん] - [nhỊ hiỆu], にどぞい - [二度添い] - [nhỊ... -
Vợ tôi
うちのやつ - [うちの奴], có những bà vợ không uống rượu, có những bà vợ uống nhiều rượu còn các bà vợ của chúng... -
Vụ
ビューロー, じせつ - [時節], けん - [件] - [kiỆn], vụ thu hoạch: 取入れの時節, vụ án đã được lập: 一応成立する事件 -
Vụn
くず - [屑], かみくず - [紙屑], こまか - [細か], こまかい - [細かい] -
Vụng
こっそり, ふかっこう - [不格好] - [bẤt cÁch hẢo], ぶきよう - [不器用], まずい - [不味い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.