- Từ điển Việt - Nhật
Vụng
Mục lục |
n
こっそり
ふかっこう - [不格好] - [BẤT CÁCH HẢO]
ぶきよう - [不器用]
まずい - [不味い]
Xem thêm các từ khác
-
Vừa
...ながら..., ...したばかり, あう - [合う], かっこう - [格好], てきせつな - [適切な], てきとうな - [適当な],... -
Vừng
ごま - [胡麻] - [hỒ ma], cây vừng trên mặt đất: すった胡麻 -
Vữa
モルタル, せっかい - [石灰], いしばい - [石灰], しっくい - [漆喰], モルタル, category : 土木建築, explanation : セメントと砂とを水で練ったもの。///壁・天井・床などの仕上げに用いられる。///耐火性があるがひびが入りやすい。,... -
Vững
ちからづよい - [力強い], じょうぶな - [丈夫な], しっかりする, けんごな - [堅固な], けんご - [堅固], スチッフ, vững... -
Vựa
そうこ - [倉庫], こや - [小屋] -
Vở
ノート, ちょうめん - [帳面], スケッチブック -
Vỗ
はためく, たたく - [叩く] - [khẤu], うつ - [打つ], những võ sĩ đấu vật vỗ tay để thu hút sự chú ý của thần thánh:... -
Vỗ về
いあん - [慰安], an ủi, vỗ về: 慰安を与える -
Vốn
ファンド, しほん - [資本], しきん - [資金], きんゆう - [金融] -
Vệt
しみ, こんせき - [痕跡], しま, category : 塗装 -
Vệt bẩn
よごれ - [汚れ] - [Ô], bột giặt làm sạch vết bẩn: 洗剤は衣類の汚れを落とす -
Vệt máu
けっこん - [血痕] -
Vị
い - [胃], あじ - [味], かた - [方], nêm gia vị: 味をつける -
Vịn
よりかかる, もたれる -
Vịnh
わん - [湾], ないかい - [内海] - [nỘi hẢi], うみわん - [海湾], うちうみ - [内海] - [nỘi hẢi], みなと - [湾], vịnh nhật... -
Vịt
かも - [鴨], あひる - [家鴨] - [gia Áp], tôi không thích ăn thịt vịt: 家鴨の肉あまり好きじゃありません, con vịt kia... -
Vớ
くつした - [靴下] -
Với
...とともに - [...と共に], ...といっしょに - [...と一緒に], ...と, もって - [以て], làm việc với... -
Vội
あたふたと, いそぐ - [急ぐ], きゅう - [急] -
Xe cạp
ドラッグ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.